Tie downNghĩa của cụm động từ tie down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie down Tie downRàng buộc, hạn chế tự do của ai đó Ex: I don't want to tie myself down to coming back on a particular date. (Tôi không muốn ràng buộc mình phải quay lại vào một ngày cụ thể.) Từ đồng nghĩa
Restrict /rɪˈstrɪkt/ (v): Giới hạn Ex: Having small children tends to restrict your freedom. (Có con nhỏ có xu hướng hạn chế sự tự do của bạn.) Từ trái nghĩa
(v): Thả ra, phóng thích Ex: The firefighter quickly released the trapped animal from the net. (Lính cứu hỏa nhanh chóng thả con vật bị mắc kẹt ra khỏi lưới.)
(v): Mở, tháo ra Ex: Please untie the knot so we can release the rope. (Làm ơn tháo cái nút ra để chúng tôi có thể thả dây.)
|