Try on/try outNghĩa của cụm động từ try on/try out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với try on/try out Try on/try out
Ex: She tried on several dresses before choosing one for the party.
Ex: They're trying out a new presenter for the show. (Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình.) Từ đồng nghĩa
(v): Kiểm tra, thử nghiệm Ex: I need to test this software to see if it works properly. (Tôi cần kiểm tra phần mềm này xem nó hoạt động đúng không.)
(v): Thử nghiệm Ex: Scientists are conducting experiments to study the effects of the new drug. (Các nhà khoa học đang tiến hành thử nghiệm để nghiên cứu hiệu quả của loại thuốc mới.)
|