Run away fromNghĩa của cụm động từ name after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với name after Run away from/rʌn əˈweɪ frɒm/ Trốn thoát hoặc lẩn tránh một người, một nơi hoặc một tình huống, thường để tránh nguy hiểm hoặc trách nhiệm Ex: The child ran away from home after an argument with their parents. (Đứa trẻ lẩn trốn khỏi nhà sau một cuộc cãi vã với bố mẹ.) Từ đồng nghĩa
(v): Trốn thoát Ex: They managed to run away from the kidnappers and find help. (Họ đã thành công trốn thoát khỏi những kẻ bắt cóc và tìm được sự giúp đỡ.)
(v): Lánh mất, trốn chạy Ex: The villagers had to run away from the approaching flood. (Người dân làng phải trốn thoát khỏi đợt lũ đang tới gần.) Từ trái nghĩa
Confront /kənˈfrʌnt/ (v): Đương đầu Ex: She chose to confront her fears instead of running away from them. (Cô ấy chọn đương đầu với nỗi sợ hãi thay vì trốn thoát khỏi chúng.)
|