Run out ofNghĩa của cụm động từ run out of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run out of Run out of/rʌn aʊt ɒv/ Tiêu hết hoặc cạn kiệt số lượng hoặc nguồn cung cấp của một cái gì đó, dẫn đến không còn gì nữa Ex: We ran out of milk, so I need to buy some from the store. (Chúng tôi hết sữa, nên tôi cần mua thêm từ cửa hàng.) Từ đồng nghĩa
(v): Sử dụng hết Ex: They used up all their savings on their vacation. (Họ đã sử dụng hết tiết kiệm của mình cho kỳ nghỉ.)
(v): Làm kiệt quệ, làm cạn kiệt Ex: She worked long hours and exhausted her energy. (Cô ấy làm việc nhiều giờ đồng hồ và làm kiệt quệ năng lượng.) Từ trái nghĩa
(v): Bổ sung, làm đầy lại Ex: We need to replenish our stock of office supplies. (Chúng tôi cần bổ sung lại nguồn hàng văn phòng phẩm.)
(v): Làm đầy lại, nạp lại (Đừng quên làm đầy lại chai nước trước khi rời đi.)
|