Root for somebodyNghĩa của cụm động từ Root for somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Root for somebody Root for somebody/ ruːt fɔː / Cổ vũ cho ai Ex: Good luck—I’ll be rooting for you! (Chúc may mắn nhé – Tớ sẽ cổ vũ cho cậu!) Từ đồng nghĩa
Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (V) Cổ vũ, khuyến khích Ex: We were encouraged to learn foreign languages at school. (Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.) Từ trái nghĩa
Discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/ (V) Làm nhụt chí, chán nản Ex: The thought of how much work she had to do discouraged her. (Cái suy nghĩ rằng phải làm việc quá nhiều đã khiến cô ấy chán nản.)
|