Rush offNghĩa của cụm động từ Rush off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush off Rush off/ rʌʃ ɒf / Rời đi rất nhanh Ex: Don’t rush off, I haven’t finished. (Đừng có đi, tớ đã xong đâu.)
|
Rush offNghĩa của cụm động từ Rush off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush off Rush off/ rʌʃ ɒf / Rời đi rất nhanh Ex: Don’t rush off, I haven’t finished. (Đừng có đi, tớ đã xong đâu.)
|