Rush inNghĩa của cụm động từ Rush in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush in Rush in/ rʌʃ ɪn / Làm, quyết định việc gì rất nhanh mà không suy nghĩ Ex: He rushed in leaving the party. (Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.)
|
Rush inNghĩa của cụm động từ Rush in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush in Rush in/ rʌʃ ɪn / Làm, quyết định việc gì rất nhanh mà không suy nghĩ Ex: He rushed in leaving the party. (Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc.)
|