Khái niệm sự vận chuyển thụ động qua màng sinh chất

Vận chuyển thụ động là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp - xuôi chiều gradien nồng độ, nên không tiêu tốn năng lượng. Vận chuyển thụ động được thực hiện bằng 2 con đường: khuếch tán trực tiếp qua màng sinh chất và khuếch tán qua các kênh, bơm protein.

SỰ VẬN CHUYỂN THỤ ĐỘNG QUA MÀNG SINH CHẤT

Vận chuyển thụ động là gì?

Vận chuyển thụ động là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp - xuôi chiều gradien nồng độ, nên không tiêu tốn năng lượng.

Vận chuyển thụ động được thực hiện bằng 2 con đường: khuếch tán trực tiếp qua màng sinh chất và khuếch tán qua các kênh, bơm protein.

Chất nào được vận chuyển trực tiếp qua màng sinh chất?

Các chất kích thước nhỏ, không phân cực (không tan trong nước), tan trong lipid được khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép.

Chất nào được vận chuyển thụ động qua kênh và bơm protein?

Các chất có kích thước lớn, phân cực, tan trong nước được vận chuyển nhờ các kênh và bơm protein. Mỗi kênh protein chỉ vận chuyển một chất có cấu trúc phù hợp.

Thẩm thấu là gì?

Thẩm thấu là sự vận chuyển thụ động của các phân tử nước qua kênh protein đặc biệt tên là aquaporin.

Ví dụ về quá trình vận chuyển thụ động:

  • Sự hấp thụ nước ở rễ cây.

  • Sự khuếch tán oxygen từ phế nang vào máu và carbon dioxide từ máu vào phế nang.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển thụ động là gì?

Sự vận chuyển thụ động phụ thuộc vào: nhiệt độ, nồng độ chất tan, số lượng kênh protein … Trong đó nồng độ chất tan có vai trò quan trọng nhất.

Dựa vào sự chênh lệch nồng độ chất tan trong và ngoài tế bào, người ta chia ra 3 loại môi trường:

Sự thay đổi hình dạng của tế bào động vật (tế bào hồng cầu) và tế bào thực vật trong các môi trường là khác nhau, nguyên nhân là do sự khác biệt cấu trúc của 2 loại tế bào này.


  • Khái niệm sự vận chuyển chủ động qua màng sinh chất

    Vận chuyển chủ động là hình thức vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ cao (ngược chiều gradient nồng độ), cần có protein màng và tiêu tốn năng lượng.

  • Khái niệm sự nhập bào và xuất bào

    Nhập bào và xuất bào là hai hình thức vận chuyển các chất nhờ biến dạng màng tế bào, giúp vận chuyển các đại phân tử sinh học có kích thước quá lớn, tiêu tốn năng lượng.

  • Khái niệm các dạng năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào

    Năng lượng là khả năng sinh công hay khả năng tạo nên sự chuyển động của vật. Trong tế bào, năng lượng tồn tại dưới 2 dạng là: động năng và hóa năng. Trong đó, hóa năng là dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào. Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi từ dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác. Trong tế bào, sự chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.

  • Khái niệm ATP - “đồng tiền” năng lượng

    ATP là tên viết tắt của Adenosine Triphosphate, là một hợp chất mang năng lượng chủ yếu của tế bào. ATP được cấu tạo bởi 3 thành phần: 1 gốc đường ribose, 1 nitrogen base loại Adenin (A) và 3 phân tử phosphate liên kết với nhau bởi 2 liên kết cao năng. Năng lượng có trong phân tử ATP nằm ở chính liên kết cao năng giữa các gốc phosphate với nhau.

  • Khái niệm và vai trò của enzyme

    Enzyme là chất xúc tác sinh học trong tế bào và cơ thể, có bản chất là protein. Vai trò chính của enzyme là xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, giúp các phản ứng xảy ra với tốc độ nhanh hơn và không bị biến đổi sau phản ứng.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close