Khái niệm sự vận chuyển chủ động qua màng sinh chất

Vận chuyển chủ động là hình thức vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ cao (ngược chiều gradient nồng độ), cần có protein màng và tiêu tốn năng lượng.

SỰ VẬN CHUYỂN CHỦ ĐỘNG QUA MÀNG SINH CHẤT

Vận chuyển chủ động là gì?

Vận chuyển chủ động là hình thức vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi có nồng độ cao (ngược chiều gradient nồng độ), cần có protein màng và tiêu tốn năng lượng ATP.

Những chất nào được vận chuyển chủ động?

Những phân tử có nồng độ cao trong tế bào nhưng tế bào vẫn cần thiết với một lượng cao hơn thì các phân tử đó sẽ được vận chuyển qua các kênh, bơm protein và được cung cấp ATP.

Ví dụ về vận chuyển chủ động:

  • Tế bào thận sử dụng 90% năng lượng để lọc máu và bơm các chất cần thiết trở lại máu.

  • Tế bào niêm mạc dạ dày phải bơm H+ và Cl- vào dạ dày để tiêu hóa thức ăn.

Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động như thế nào?

Em có biết?

Các tế bào ung thư kháng thuốc bằng cách nào?

Tế bào ung thư có các protein vận chuyển thuốc trên màng được gọi là protein đa kháng thuốc (MDR). Các protein này hoạt động bơm, đẩy nhiều loại thuốc ra khỏi tế bào ung thư.

  • Khái niệm sự nhập bào và xuất bào

    Nhập bào và xuất bào là hai hình thức vận chuyển các chất nhờ biến dạng màng tế bào, giúp vận chuyển các đại phân tử sinh học có kích thước quá lớn, tiêu tốn năng lượng.

  • Khái niệm các dạng năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào

    Năng lượng là khả năng sinh công hay khả năng tạo nên sự chuyển động của vật. Trong tế bào, năng lượng tồn tại dưới 2 dạng là: động năng và hóa năng. Trong đó, hóa năng là dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động sống của tế bào. Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi từ dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác. Trong tế bào, sự chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.

  • Khái niệm ATP - “đồng tiền” năng lượng

    ATP là tên viết tắt của Adenosine Triphosphate, là một hợp chất mang năng lượng chủ yếu của tế bào. ATP được cấu tạo bởi 3 thành phần: 1 gốc đường ribose, 1 nitrogen base loại Adenin (A) và 3 phân tử phosphate liên kết với nhau bởi 2 liên kết cao năng. Năng lượng có trong phân tử ATP nằm ở chính liên kết cao năng giữa các gốc phosphate với nhau.

  • Khái niệm và vai trò của enzyme

    Enzyme là chất xúc tác sinh học trong tế bào và cơ thể, có bản chất là protein. Vai trò chính của enzyme là xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, giúp các phản ứng xảy ra với tốc độ nhanh hơn và không bị biến đổi sau phản ứng.

  • Khái niệm cấu trúc và cơ chế hoạt động của enzyme

    Enzyme có bản chất là protein. Ngoài ra, trong cấu trúc của enzyme có thành phần không phải protein gọi là cofactor (ion kim loại, chất hữu cơ …). Quá trình tác động của enzyme tới cơ chất được chia thành 3 giai đoạn: (1) Enzyme kết hợp với cơ chất. (2) Enzyme xúc tác cho phản ứng. (3) Sản phẩm sau phản ứng tách ra khỏi enzyme.

2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

close