Hold outNghĩa của cụm động từ Hold out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold out Hold out/hoʊld aʊt/ Giữ vững hoặc tiếp tục đối phó với tình huống khó khăn hoặc nặng nề mà không đầu hàng. Ex: Despite the challenges, they held out hope for a better future. (Mặc dù có những thách thức, họ vẫn giữ niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.) Từ đồng nghĩa
Endure /ɪnˈdʊər/ (v): Chịu đựng. Ex: The soldiers endured harsh conditions during their time in the jungle. (Những người lính đã chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt trong thời gian ở trong rừng.)
Từ trái nghĩa
Give in /ɡɪv ɪn/ (v): Đầu hàng. Ex: Despite their initial resistance, they eventually gave in to the demands of the enemy. (Mặc dù ban đầu họ phản kháng, nhưng cuối cùng họ đã đầu hàng trước yêu cầu của kẻ thù.)
|