Hear fromNghĩa của cụm động từ Hear from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear from Hear from/hɪər frʌm/ Nhận được tin tức hoặc liên lạc từ ai đó, thường là qua thư điện tử hoặc điện thoại. Ex: I haven't heard from my sister in weeks; I hope she's doing okay. (Tôi đã không nhận được tin từ em gái tôi trong vài tuần; tôi hy vọng cô ấy đang ổn.) Từ đồng nghĩa
Stay in touch (with) /steɪ ɪn tʌtʃ/ (v): Giữ liên lạc, duy trì mối quan hệ hoặc tiếp tục giao tiếp với ai đó. Ex: Even though they live in different cities, they make sure to stay in touch regularly. (Mặc dù họ sống ở các thành phố khác nhau, họ đảm bảo duy trì liên lạc thường xuyên.) Từ trái nghĩa
Lose touch /luːz tʌtʃ/ (v): Mất liên lạc. Ex: We used to be close friends, but unfortunately, we lost touch over the years. (Chúng tôi trước đây là bạn thân, nhưng không may, chúng tôi mất liên lạc qua nhiều năm.)
|