Have something backNghĩa của cụm động từ Have something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something back Have something back/hæv bæk/ Lấy lại thứ gì Ex: John, Can I have my book back by Thursday? (John, Tớ có thể lấy lại sách vào thứ Năm không?) Từ đồng nghĩa
Recover /rɪˈkʌv.ər/ (v) Lấy lại, giành lại Ex: Finally, I recovered my money from a friend. (Cuối cùng, tôi đã lấy lại được tiền tôi cho một người bạn mượn.) Từ trái nghĩa
Lose /luːz/ (v) Mất cái gì Ex: I’ve lost my keys. (Tôi đã đánh mất chùm chìa khóa.)
|