Get overNghĩa của cụm động từ get over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get over Get over (something)/ɡet ˈoʊvər/ Vượt qua một khó khăn cảm xúc hoặc vật lý, mất mát hoặc thất bại Ex: It took her a long time to get over the death of her pet. (Cô ấy mất nhiều thời gian để vượt qua sự chết của thú cưng.") Từ đồng nghĩa
(v): hồi phục Ex: He needed several months to recover from the injury and get over the pain. (Anh ta cần một vài tháng để hồi phục từ chấn thương và vượt qua nỗi đau.)
(v): vượt qua Ex: With determination and support, she was able to overcome her fears and get over her anxiety. (Với quyết tâm và sự hỗ trợ, cô ấy đã có thể vượt qua nỗi sợ hãi và vượt qua sự lo lắng.) Từ trái nghĩa
(v): bị mắc kẹt với Ex: He was stuck with the consequences of his actions and couldn't get over them. (Anh ta bị mắc kẹt với hậu quả của hành động của mình và không thể vượt qua chúng.)
(v): nghĩ mãi về, chìm đắm trong Ex: Instead of moving forward, he kept dwelling on past mistakes and couldn't get over them. (Thay vì tiến lên phía trước, anh ta tiếp tục nghĩ mãi về những sai lầm trong quá khứ và không thể vượt qua chúng.)
|