Call forNghĩa của cụm động từ Call for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Call for Call for something/kɔːl fɔː ˈsʌmθɪŋ/ Yêu cầu hoặc đòi hỏi cái gì đó, thường là một hành động hoặc quyết định. Ex: The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.) Từ đồng nghĩa
Demand /dɪˈmænd/ (v): Đòi hỏi. The protesters demanded government reform. (Những người biểu tình đòi hỏi cải cách chính phủ.) Từ trái nghĩa
Do without /duː wɪˈðaʊt/ (v): Sống không có. We'll have to do without electricity for a while. (Chúng ta sẽ phải sống không có điện một thời gian.)
|