Carry off

Nghĩa của cụm động từ Carry off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Carry off

Carry off 

/ˈkæri ɒf/

  • Thắng được cái gì đó

       ExHe carried off most of the prizes.

        (Anh ta đã mang đi hầu hết các giải thưởng.)

  • Thành công làm gì đó, thường là bằng cách vượt qua khó khăn hoặc trở ngại.

       ExShe's had her hair cut really short, but she can carry it off.

         (Cô ấy đã cắt tóc rất ngắn nhưng cô ấy vẫn có thể cắt tóc được.)

Từ đồng nghĩa

Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/

(v): Hoàn thành.

With determination, you can accomplish anything you set your mind to.

(Với sự quyết tâm, bạn có thể hoàn thành bất cứ điều gì mà bạn đặt ra.)

Từ trái nghĩa

Fail /feɪl/ 

(v): Thất bại

We cannot afford to fail at this crucial moment. 

(Chúng ta không thể đánh mất cơ hội này.)

close