Catch onNghĩa của cụm động từ Catch on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Catch on Catch on/kætʃ ɒn/ Hiểu hoặc nhận thức về một ý tưởng, một khái niệm hoặc một phong cách mới; trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi. Ex: The new trend seems to be catching on quickly among young people. (Dường như xu hướng mới đang trở nên phổ biến nhanh chóng trong số giới trẻ.) Từ đồng nghĩa
Popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): Phổ biến The use of case studies has become increasingly popular in higher education. (Việc sử dụng các nghiên cứu trường hợp ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục đại học.) Từ trái nghĩa
Miss out on /mɪs aʊt ɒn/ (v): Bỏ lỡ Don't miss out on this opportunity to learn something new. (Đừng bỏ lỡ cơ hội này để học điều gì đó mới.)
|