Cheat on

Nghĩa của cụm động từ Cheat on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cheat on

Cheat on 

/tʃiːt ɒn/ 

Lừa dối hoặc phản bội một người đối tác trong một mối quan hệ, thường là trong mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân.

Ex: He regretted cheating on his wife and promised never to do it again.

(Anh ấy hối hận vì đã lừa dối vợ mình và hứa sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.)

Từ đồng nghĩa

Betray /bɪˈtreɪ/

(v): Phản bội.

Ex: It's difficult to forgive someone who has betrayed your trust.

(Thật khó để tha thứ cho người đã phản bội lòng tin của bạn.)

Từ trái nghĩa

Faithful /ˈfeɪθfʊl/

(a): Trung thành.

Ex: In a healthy relationship, both partners should be faithful to each other.

(Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác đều phải trung thành với nhau.)

close