Check for somethingNghĩa của cụm động từ Check for something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check for something Check for something/tʃɛk fɔː ˈsʌmθɪŋ/ Kiểm tra hoặc tìm kiếm một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc tỉ mỉ. Ex: Make sure to check for any spelling mistakes before submitting your report. (Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả trước khi nộp báo cáo của bạn.) Từ đồng nghĩa
Look for /lʊk fɔː/ (v): Tìm kiếm. Ex: I'm looking for my keys; have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn đã thấy chúng chưa?) Từ trái nghĩa
Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (v): Bỏ qua. Ex: Don't overlook any details in the contract; review it carefully. (Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào trong hợp đồng; hãy xem xét cẩn thận.)
|