Bite backNghĩa của cụm động từ bite back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bite back
Bite back (at somebody/something) /baɪtbæk/ Phản ứng giận dữ, đặc biệt là với người đã làm điều gì đó khó chịu với bạn Ex: The election was a chance for the people to bite back at the government. (Cuộc bầu cử là cơ hội để người dân đáp trả chính phủ.) Từ đồng nghĩa
Restrain /rɪˈstreɪn/ (v) Kiểm soát hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt là để ngăn chặn họ làm điều gì đó, hoặc để hạn chế sự phát triển hoặc lực lượng của một cái gì đó: Ex: When he started fighting, it took four police officers to restrain him. (Khi anh ta bắt đầu đánh nhau, phải mất bốn cảnh sát để khống chế anh ta.)
|