Bliss someone outNghĩa của cụm động từ bliss someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bliss someone out Bliss (someone) out /blɪs aʊt/ Cảm thấy hạnh phúc hoặc khiến cho ai đó hạnh phúc. Ex: I like to go off on my own - to sit back and bliss out in a darkened movie theater. (Tôi thích đi ra ngoài một mình - ngồi xuống và tận hưởng niềm hạnh phúc trong rạp chiếu phim tối.)
|