9.5. Grammar - Unit 9.Consumer society- SBT Tiếng Anh 10 English Discovery1. Is the underlined noun countable (C) or uncountable (U) in these sentences? 2. Choose the correct quantifiers to complete the dialogue between a researcher and Lynn.3. Use not much or not many to make the sentences negative. 4. Add a before little and few if necessary. 5. Choose the correct answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Is the underlined noun countable (C) or uncountable (U) in these sentences? (Danh từ được gạch dưới là đếm được (C) hoặc không đếm được (U) trong những câu sau?) 1. The teacher gave us homework to do over the holidays. It's so unfair. U (Giáo viên đã cho chúng tôi bài tập về nhà để làm trong những ngày nghỉ. Thật không công bằng.) 2. It will take time to find the right pair of shoes for the wedding. (Sẽ mất thời gian để tìm một đôi giày phù hợp cho đám cưới.) 3. Our city has a major problem with traffic and the air pollution it causes. (Thành phố của chúng tôi có một vấn đề lớn về giao thông và ô nhiễm không khí mà nó gây ra.) 4. Helen caught a very serious disease on holiday. Luckily, she's much better now. (Helen mắc một căn bệnh rất nghiêm trọng trong kỳ nghỉ. May mắn thay, bây giờ cô ấy đã tốt hơn nhiều.) 5. lan goes to the most expensive school in the city. His grades are not good though. (Lan đi học ở trường đắt đỏ nhất thành phố. Tuy nhiên điểm của anh ấy không tốt.) 6. I love Thai food because it's hot, tasty and usually very healthy. (Tôi thích đồ ăn Thái vì nó nóng, ngon và thường rất tốt cho sức khỏe.) 7. We don't get on with the people who live next door. They aren't very friendly. (Chúng tôi không hòa hợp với những người sống bên cạnh. Họ không thân thiện lắm.) Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Choose the correct quantifiers to complete the dialogue between a researcher and Lynn. (Chọn các từ định lượng chính xác để hoàn thành cuộc đối thoại giữa một nhà nghiên cứu và Lynn) R: Excuse me, may I ask you a few quick questions about your experience in the shopping centre today? L: Er ... will it take long? R: No, not at all. Just (1) a few / a little minutes. L: OK then. R: Thank you. (2) How much / How manyshops did you visit today? L: Oh, I'm not sure exactly. Certainly (3) too much / too many. My feet hurt R: Oh, dear. Poor you. I'll write more than 10 on the form then.(4) How much / How many time did you spend in the food zone today? L: Oh,(5) very few / very little. I stopped for a cup of coffee, but only for ten minutes R: OK, thanks. Just one more question, if you don't mind. (6) How much / How many money did you spend today? L: Only(7) a few / a little. Most of the time I was window shopping. Phương pháp giải: Few/ A few: một ítFew và a few đứng trước danh từ đếm được số nhiều.
Little/ A little: một ítLittle và a little là những lượng từ đứng trước danh từ không đếm được
Many: nhiều -dùng với danh từ số nhiều đếm được. Much: nhiều -dùng với danh từ không đếm được. Lời giải chi tiết:
R: Excuse me, may I ask you a few quick questions about your experience in the shopping centre today? L: Er ... will it take long? R: No, not at all. Just (1) a few minutes. L: OK then. R: Thank you. (2) How many shops did you visit today? L: Oh, I'm not sure exactly. Certainly (3) too many. My feet hurt R: Oh, dear. Poor you. I'll write more than 10 on the form then. (4) How much time did you spend in the food zone today? L: Oh, (5) very little. I stopped for a cup of coffee, but only for ten minutes R: OK, thanks. Just one more question, if you don't mind. (6) How much money did you spend today? L: Only (7) a little. Most of the time I was window shopping. Tạm dịch : R: Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một vài câu hỏi nhanh về trải nghiệm của bạn ở trung tâm mua sắm hôm nay được không? L: Ơ ... có lâu không? R: Không, không hề. Chỉ (1) vài phút. L: Được rồi. R: Cảm ơn. (2) Bạn đã ghé thăm bao nhiêu cửa hàng hôm nay? L: Ồ, tôi không chắc chính xác. Chắc chắn (3) quá nhiều. Chân tôi đau luôn rồi. R: Ôi trời. Tội nghiệp bạn. Tôi sẽ viết hơn 10 vào biểu mẫu. (4) Bạn đã dành bao nhiêu thời gian ở khu ẩm thực hôm nay? L: Ồ, (5) rất ít. Tôi dừng lại để uống một tách cà phê, nhưng chỉ trong mười phút R: OK, cảm ơn. Chỉ một câu hỏi nữa, nếu bạn không phiền. (6) Hôm nay bạn đã tiêu bao nhiêu tiền? L: Chỉ (7) một chút. Hầu hết thời gian tôi chỉ ngắm qua cửa sổ. Bài 3 3. Use not much or not many to make the sentences negative. (Sử dụng not much hoặc not many cho câu phủ định.) 1. Frieda has a lot of friends. Frieda doesn't have many friends. 2. Peter goes to a lot of parties. Peter ____________________parties. 3. Nick and Nancy watch a lot of news. Nick and Nancy ____________________ news. 4. Jenny drinks a lot of juice. Jenny ____________________juice. 5. Edward and Eve write a lot of emails. Edward and Eve ____________________emails. 6. Francis eats a lot of fruit. Francis ____________________fruit. Lời giải chi tiết: 1. Frieda has a lot of friends. (Frieda có rất nhiều bạn.) Frieda doesn't have many friends. (Frieda không có nhiều bạn.) 2. Peter goes to a lot of parties. (Peter đến rất nhiều bữa tiệc.) Peter doesn’t go to many parties. (Peter không tham dự nhiều bữa tiệc.) 3. Nick and Nancy watch a lot of news. (Nick và Nancy xem rất nhiều tin tức.) Nick and Nancy don’t watch much news. (Nick và Nancy không xem nhiều tin tức.) 4. Jenny drinks a lot of juice. (Jenny uống rất nhiều nước trái cây.) Jenny doesn’t drink much juice. (Jenny không uống nhiều nước trái cây.) 5. Edward and Eve write a lot of emails. (Edward và Eve viết rất nhiều email.) Edward and Eve don’t write many emails. (Edward và Eve không viết nhiều email.) 6. Francis eats a lot of fruit. (Francis ăn nhiều trái cây.) Francis doesn’t eat much fruit. (Francis không ăn nhiều trái cây.) Bài 4 4. Add a before little and few if necessary. (Thêm a trước little và few nếu cần thiết.) 1. There is a little milk left, so you don't have to have black coffee. 2. I have ________ little interest in shopping. I prefer playing football, to be honest. 3. Leah wasn't going to celebrate her birthday, but then ________ few friends organized a party for her. 4. There are ________ few shops in the village, so most people travel to the city to do their shopping. 5. With ________ little luck, we'll find a bargain in the sales. Lời giải chi tiết: 1. There is a little milk left, so you don't have to have black coffee. (Còn rất ít sữa thì bạn khỏi phải uống cà phê đen.) 2. I have a little interest in shopping. I prefer playing football, to be honest. (Tôi có một chút quan tâm đến việc mua sắm. Thành thật mà nói, tôi thích chơi bóng hơn.) 3. Leah wasn't going to celebrate her birthday, but then a few friends organized a party for her. (Leah sẽ không tổ chức sinh nhật cho cô ấy, nhưng sau đó một vài người bạn đã tổ chức một bữa tiệc cho cô ấy.) 4. There are few shops in the village, so most people travel to the city to do their shopping. (Có ít cửa hàng trong làng, vì vậy hầu hết mọi người đến thành phố để mua sắm.) 5. With a little luck, we'll find a bargain in the sales. (Với một chút may mắn, chúng ta sẽ tìm thấy một món hời trong việc mua bán.) Bài 5 5. Choose the correct answer. (Chọn câu trả lời đúng.) 1. I don't have _____ time. Can we be very quick in the shop? A. much В. some C. a little 2. Adam doesn't have __ male friends that like shopping. A. some B. many C. much 3. On Fridays, Lauren always buys ___ chocolate on the way home from school. A.much B. anyC. some 4. There are ___ snowboards to choose from. I don't know which one to buy. A.too much B. too many C. not much 5. ____ people do their shopping online these days. A. Lots of B. A little C. Any 6. Excuse me, do you have ____ blue T-shirts? A. a littleB. much C. any 7. Jo has ____ birthday money left, but she hasn't decided what to spend it on yet. A. little B. a little C. a few 8. ____ of my friends actually buy CDs now. I think Lewis is the only one. A. Few B. Little C. A few Lời giải chi tiết:
1. I don't have much time. Can we be very quick in the shop? (Tôi không có nhiều thời gian. Chúng ta có thể rất nhanh chóng trong cửa hàng?) 2. Adam doesn't have many male friends that like shopping. (Adam không có nhiều bạn nam thích mua sắm.) 3. On Fridays, Lauren always buys some chocolate on the way home from school. (Vào các ngày thứ Sáu, Lauren luôn mua một ít sô cô la trên đường từ trường về nhà.) 4. There are too many snowboards to choose from. I don't know which one to buy. (Có quá nhiều ván trượt tuyết để lựa chọn. Tôi không biết cái nào để mua.) 5. Lots of people do their shopping online these days. (Ngày nay, rất nhiều người mua sắm trực tuyến.) 6. Excuse me, do you have any blue T-shirts? (Xin lỗi, bạn có áo phông xanh nào không?) 7. Jo has little birthday money left, but she hasn't decided what to spend it on yet. (Jo chỉ còn một ít tiền sinh nhật, nhưng cô ấy vẫn chưa quyết định sẽ tiêu nó vào việc gì.) 8.Few of my friends actually buy CDs now. I think Lewis is the only one. (Rất ít bạn bè của tôi thực sự mua đĩa CD bây giờ. Tôi nghĩ Lewis là người duy nhất.)
|