2.7. Writing - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Read the passage about the advantages of air fryers. Match the sentence numbers (1-11) with the correct parts. 2. Is it necessary to include the conclusion?3. Give meaningful sentences from the given words. 4. Match the linkers with the correct functions. 5. Write a paragraph to describe the advantages of a technological device. You can fill in the note below before you write your paragraph.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the passage about the advantages of air fryers. Match the sentence numbers (1-11) with the correct parts. 

(Đọc đoạn văn nói về ưu điểm của bếp chiên không dầu. Nối các câu số (1-11) với các bộ phận đúng.)

Introduction (Giới thiệu): (a) ___________

Body (Nội dung):Advantage (Lợi thế) 1 (b) ___________

(Supporting ideas (Ý kiến ủng hộ): (c) ___________)

Advantage (Lợi thế) 2 (d) ___________

(Supporting ideas (Ý kiến ủng hộ): (e) ___________

 Advantage (Lợi thế)  3 (f) ___________

(Supporting ideas ((Ý kiến ủng hộ)): (g) ___________)

Conclusion (Kết luận): (h) ___________

(1) Cooking is always a laborious task, especially for those who are busy or care for a number of people; however, with the help of an air fryer, things have become more convenient. (2) Firstly, air fryers are time-saving devices. (3) They allow people to do other chores while meals are being prepared. (4) Users just need to put ingredients in the fryer and set the cooking temperature and timer. (5) Then ten to twenty minutes later, the food is ready to be served. (6) Another advantage is that air fryers provide humans with healthier meals. (7) Little or even no oil is needed to fry various foods ranging from potatoes to chicken. (8) People, therefore, can avoid consuming deep-fried foods which contain a lot of fat and reduce the risks of many diseases. (9) Last but not least, air fryers are cost-efficient. (10) Instead of buying dozens of cooking appliances, people now only need an air-fryer that not only fries but also heats, roasts, bakes and grills. (11) All in all, air fryers have really put an end to the uncomfortable experience of cooking.

Tạm dịch:

(1) Nấu ăn luôn là một công việc tốn nhiều công sức, đặc biệt là đối với những người bận rộn hoặc chăm sóc nhiều người; tuy nhiên, với sự trợ giúp của nồi chiên không dầu, mọi thứ đã trở nên thuận tiện hơn. (2) Thứ nhất, bếp chiên không dầu là thiết bị tiết kiệm thời gian. (3) Nó cho phép mọi người làm những công việc khác trong khi bữa ăn đang được chuẩn bị. (4) Người dùng chỉ cần cho nguyên liệu vào nồi chiên và cài đặt nhiệt độ nấu và hẹn giờ. (5) Sau đó mười đến hai mươi phút, thức ăn đã sẵn sàng được phục vụ. (6) Một ưu điểm khác là bếp chiên không dầu cung cấp cho con người những bữa ăn lành mạnh hơn. (7) Ít hoặc thậm chí không cần dầu để chiên các loại thực phẩm khác nhau, từ khoai tây đến thịt gà. (8) Do đó, mọi người có thể tránh tiêu thụ thực phẩm chiên ngập dầu chứa nhiều chất béo và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh. (9) Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bếp chiên không dầu tiết kiệm chi phí. (10) Thay vì mua hàng tá thiết bị nấu nướng, giờ đây mọi người chỉ cần một chiếc nồi chiên không dầu không chỉ chiên mà còn có thể hâm, quay, làm bánh và nướng. (11) Tựu chung lại, bếp chiên không dầu đã thực sự chấm dứt trải nghiệm nấu nướng khó chịu.

Lời giải chi tiết:

a. 1

b. 2

c. 3, 4, 5

d. 6

e. 7, 8

f. 9

g. 10

h. 11

Bài 2

2. Is it necessary to include the conclusion?

(Có cần thiết phải đưa vào phần kết luận không?)

Lời giải chi tiết:

A paper's conclusion is an essential component since it gives the reader a sense of closure and serves to remind them of the paper's significance and contents. This is achieved by removing the focus from the details and looking at the overall structure of the document. In other words, it is bringing the reader's attention back to the main point. For the majority of course papers, there is typically one paragraph that briefly and concisely summarizes the key points and arguments, tying everything together to assist the reader understand the paper's thesis. A conclusion should make the purpose and significance of the paper clear rather than introducing any new ideas. Additionally, it could offer ideas for additional study on the subject.

Tạm dịch:

(Kết luận là một phần quan trọng của bài báo; nó cung cấp sự kết thúc cho người đọc trong khi nhắc nhở người đọc về nội dung và tầm quan trọng của bài báo. Nó hoàn thành điều này bằng cách lùi lại từ các chi tiết cụ thể để xem bức tranh toàn cảnh hơn của tài liệu. Nói cách khác, nó đang nhắc nhở người đọc về lập luận chính. Đối với hầu hết các bài báo khoa học, nó thường là một đoạn văn trình bày lại các ý chính và lập luận một cách ngắn gọn và ngắn gọn, kéo mọi thứ lại với nhau để giúp làm rõ luận điểm của bài báo. Một kết luận không giới thiệu những ý tưởng mới; thay vào đó, nó nên làm rõ mục đích và tầm quan trọng của bài báo. Nó cũng có thể gợi ý nghiên cứu có thể có trong tương lai về chủ đề này.)

Bài 3

3. Give meaningful sentences from the given words. 

(Đặt câu có nghĩa từ những từ đã cho.)

1. Have / an e-reader/ bring about / several benefits.

2. An e-reader/ convenient / because / users / can carry / thousands / books / a device.

3. It / great / have/book / hand / while / we/ waiting / bus stop.

4. Users / can / get / number / books / free / the Internet.

5. E-readers / cost-efficient / since / ebooks/ generally cheaper / printed versions.

6. Use / e-readers / mean / save / lot of / trees.

7. If / users / come across / new words / different language / they / can / translate / immediately.

Lời giải chi tiết:

1. Having an e-reader brings about several benefits.

(Có một thiết bị đọc sách điện tử mang lại một số lợi ích.)

2. An e-reader is convenient because users can carry thousands of books on a device.

(Máy đọc sách điện tử rất tiện lợi vì người dùng có thể mang theo hàng nghìn cuốn sách trên một thiết bị.)

3. It is great to have a book in hand while we are waiting at a bus stop.

(Thật tuyệt khi có một cuốn sách trong tay khi chúng ta đang đợi ở trạm xe buýt.)

4. Users can get a number of books for free on the Internet.

(Người dùng có thể nhận được một số sách miễn phí trên Internet.)

5. E-readers are cost-efficient, since e-books are generally cheaper than printed versions.
(Máy đọc sách điện tử tiết kiệm chi phí, vì sách điện tử thường rẻ hơn phiên bản in.)

6. Using e-readers means saving a lot of trees.

(Sử dụng máy đọc sách đồng nghĩa với việc tiết kiệm rất nhiều cây xanh.)

7. If users come across new words in a different language, they can translate them immediately.

(Nếu người dùng bắt gặp từ mới bằng một ngôn ngữ khác, họ có thể dịch chúng ngay lập tức.)

Bài 4

4. Match the linkers with the correct functions.

(Ghép nối các từ liên kết với các chức năng chính xác.)

secondly                     firstly              moreover

furthermore                in addition       to sum up

last but not least         lastly              therefore

in conclusio                nall in all

another benefit is

1. To mention the first main idea:

2. To add another main idea:

3. To mention the last main idea:

4. To mention the result:

5. To end the passage:

Lời giải chi tiết:

1. To mention the first main idea: (Đề cập đến ý chính đầu tiên:) firstly(thứ nhất)

2. To add another main idea: (Để thêm một ý chính khác:) secondly (thứ hai); moreover (hơn thế nữa); furthermore (hơn nữa)

3. To mention the last main idea: (Đề cập đến ý chính cuối cùng:) last but not least (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng); lastly (cuối cùng)

4. To mention the result: (Đề cập đến kết quả:) therefore (vì vậy); another benefit is (một lợi ích khác là)

5. To end the passage: (Để kết thúc đoạn văn:) in conclusion (Tóm lại là); to sum up (tóm lại); all in all (tóm lại)

Bài 5

5. Write a paragraph to describe the advantages of a technological device. You can fill in the note below before you write your paragraph.

(Viết đoạn văn trình bày ưu điểm của thiết bị công nghệ. Bạn có thể điền vào ghi chú bên dưới trước khi viết đoạn văn của mình.)

Device: (Thiết bị:)_______________________________

Advantage 1: (Lợi thế 1:)__________________________

Supporting ideas: (Những ý kiến ủng hộ) __________________________

Advantage 2: (Lợi thế 2:) __________________________

Supporting ideas:  (Những ý kiến ủng hộ)__________________________

Advantage 3:  (Lợi thế 3:)__________________________

Supporting ideas: (Những ý kiến ủng hộ) __________________________

Lời giải chi tiết:

Device: (Thiết bị:)  cell phones and tablets, laptops (điện thoại di động hoặc máy tính bảng, máy tính xách tay)

Advantage 1: (Lợi thế 1:) They are sources of abundant information in which any kind of information on any topic can be found quickly and simply. (Trước hết, chúng là nguồn thông tin dồi dào mà trong đó bất kỳ loại thông tin nào về bất kỳ chủ đề nào cũng có thể được tìm thấy một cách nhanh chóng và đơn giản.)

Supporting ideas: (Những ý kiến ủng hộ): Therefore, studying is no longer difficult as news is constantly updated and there are enormous useful documents and free books. (Vì vậy, việc học tập không còn khó khăn khi tin tức được cập nhật liên tục và có vô số tài liệu bổ ích và sách miễn phí. )

Advantage 2: (Lợi thế 2:) Secondly, social networks and smart devices have made the world smaller. ( Thứ hai, các thiết bị thông minh đã giúp đưa thế giới đến gần hơn thông qua mạng xã hội. )

Supporting ideas:  (Những ý kiến ủng hộ) Making new friends, communicating across great distances, or reconnecting with existing acquaintances is simple and affordable. (Thật tiện lợi và rẻ khi kết bạn mới, nói chuyện đường dài hoặc tìm người quen cũ. )

Advantage 3:  (Lợi thế 3:) Additionally, thanks to a variety of current technological services and their portability, young people can do everything more easily, (Hơn nữa, với một số dịch vụ của công nghệ hiện đại, người trẻ có thể làm bất cứ việc gì dễ dàng hơn )

Supporting ideas:  (Những ý kiến ủng hộ): such as book flights, look for employment, or purchase online anywhere. In particular, they particularly aid everyone's relaxation through the use of films, literature, music, etc. (...như đặt vé máy bay, tìm việc làm hay mua sắm trực tuyến ở khắp mọi nơi nhờ tính di động của mình. Đặc biệt, chúng giúp mọi người thư giãn thông qua các ứng dụng video, sách, nhạc, v.v.)

The usage of technology, such as cell phones and tablets, laptops has been growing quickly in the modern world. Everyone's life has been impacted by it, but notably the young. While a sizable portion of people believe that contemporary technologies provide youth with many advantages, some claim that youngsters are encountering a number of problems as a result of their negative consequences. I believe that technological technologies have numerous advantages for humans. It is clear that technological innovations have given young people access to a variety of benefits. They are, first and foremost, comprehensive information sources where any type of information on any subject may be easily and quickly located. Studying is no longer tough since the news is continually updated and there are a ton of helpful documents and free books available. Secondly, social networks and smart devices have made the world smaller. Making new friends, communicating across great distances, or reconnecting with existing acquaintances is simple and affordable. Additionally, thanks to a variety of current technological services and their portability, young people can do everything more easily, such as book flights, look for employment, or purchase online anywhere. In particular, they particularly aid everyone's relaxation through the use of films, literature, music, etc.In conclusion, technology brings a lot of benefits to humans. However, everything has two sides, so let's use them wisely to make it effective in our lives.

Tạm dịch:

Trong thế giới hiện đại, việc sử dụng công nghệ, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy tính bảng, đang gia tăng nhanh chóng. Nó đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của mọi người, đặc biệt là giới trẻ. Trong khi một tỷ lệ phần trăm khá lớn mọi người cho rằng những thiết bị hiện đại đó mang lại nhiều lợi ích cho những người đi du lịch, những người khác chỉ ra rằng thế hệ trẻ đang gặp phải một số rắc rối do tác dụng phụ của chúng. Theo quan điểm của tôi, các thiết bị công nghệ mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích. Rõ ràng là các thiết bị công nghệ đã cung cấp một số tiện ích cho giới trẻ. Trước hết, chúng là nguồn thông tin dồi dào mà trong đó bất kỳ loại thông tin nào về bất kỳ chủ đề nào cũng có thể được tìm thấy một cách nhanh chóng và đơn giản. Vì vậy, việc học tập không còn khó khăn khi tin tức được cập nhật liên tục và có vô số tài liệu bổ ích và sách miễn phí. Thứ hai, các thiết bị thông minh đã giúp đưa thế giới đến gần hơn thông qua mạng xã hội. Thật tiện lợi và rẻ khi kết bạn mới, nói chuyện đường dài hoặc tìm người quen cũ. Hơn nữa, với một số dịch vụ của công nghệ hiện đại, người trẻ có thể làm bất cứ việc gì dễ dàng hơn như đặt vé máy bay, tìm việc làm hay mua sắm trực tuyến ở khắp mọi nơi nhờ tính di động của mình. Đặc biệt, chúng giúp mọi người thư giãn thông qua các ứng dụng video, sách, nhạc, v.v. Tóm lại, công nghệ mang lại rất nhiều lợi ích cho con người. Tuy nhiên, cái gì cũng có hai mặt, vì vậy, hãy sử dụng chúng một cách thông minh nhất để nó có hiệu quả với cuộc sống của chúng ta.

  • 2.8. Speaking - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Decide if the following ideas are the advantages or disadvantages of an e-reader. 2. Make meaning sentences from the given words. 3. Fill in the blanks with the given words.4. Reorder the sentences to make a meaning talk about e-readers.5. Now, think of a recent invention that you know, then prepare a talk about it.

  • 2.9. Self - check - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Complete the sentences with the correct words. The first letters are given. 2. Use the beginnings from the box to make words and complete the sentences.3. Choose the correct verb form. 4. Find one mistake in each sentence and correct it. 5. Choose the correct answer.6. Choose the correct answer. 7. Use the correct form of the words in brackets to complete the sentences. Use no more than six words in each gap. 8. Complete the text with the correct form of the words from the box. There are thre

  • 2.6. Use of English Linkers and time expressions - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Choose the correct word.2. Complete the second sentence so it has a similar meaning to the first. Use between two and five words, including the word in capitals.3. Choose the correct answer.4. Complete the sentences with one word in each gap. Use each word only once.5. Use the correct form of the words in brackets to complete the sentences. Write no more than six words in each gap.

  • 2.5. Grammar - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Tick (✔) the sentences that describe routines. Underline the time expressions that show regularity. 2. Write positive sentences (+), negative sentences (-) and questions (?) about mobile phones in 1983. Use the correct form of used to from the box and the words above each line.3. Tick (✔) the correct sentences. Sometimes both sentences are correct. 4. Complete the dialogue between Jodie and her dad using the correct form of used to and the verbs in brackets.

  • 2.4. Reading - Unit 2. Science and Invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Fill in the blanks with the given words.2. Read the text and choose the best title. 3. Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).4. Choose the correct option.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close