6E. World Skills - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global1 Match the sentence halves. 2 Complete the sentences with the words below. 3 Complete the sentences with compound adjectives formed from the words in brackets.4 Choose the correct options (a–c) to complete the text above.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Compound adjectives I can use compound adjectives. 1 Match the sentence halves. (Nối hai nửa câu.) 1 It was such a far- ☐ 2 We're taking a much- ☐ 3 My uncle used to be a highly ☐ 4 She's so single- ☐ 5 Your actions could have far- ☐ 6 The film is a light- ☐ 7 Being absent- ☐ 8 She made a half- ☐ a hearted look at the world of fashion. b needed break in the country next weekend. c reaching consequences for all of us. d minded, I often forget things. e fetched story that no one believed him. f hearted effort, but wasn't really trying. g trained athlete many years ago. h minded that you won't change her decision. Lời giải chi tiết: 1 - e It was such a far-fetched story that no one believed him. (Đó là một câu chuyện xa vời đến mức không ai tin anh ta.) 2 - b We're taking a much-needed break in the country next weekend. (Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ cần thiết ở nông thôn vào cuối tuần tới.) 3 – g My uncle used to be a highly trained athlete many years ago. (Chú tôi từng là một vận động viên được đào tạo bài bản nhiều năm trước.) 4 - h She's so single-minded that you won't change her decision. (Cô ấy kiên quyết đến mức bạn sẽ không thay đổi quyết định của cô ấy.) 5 – c Your actions could have far-reaching consequences for all of us. (Hành động của bạn có thể gây ra hậu quả sâu sắc cho tất cả chúng ta.) 6 - a The film is a light-hearted look at the world of fashion. (Bộ phim là một cái nhìn nhẹ nhàng về thế giới thời trang.) 7 - d Being absent- minded, I often forget things. (Vì đãng trí nên tôi thường hay quên đồ.) 8 - f She made a half-hearted effort, but wasn't really trying. (Cô ấy đã cố gắng nửa vời, nhưng thực sự không cố gắng chút nào.) Bài 2 2 Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
1 We had a ________ taking view from the top of the mountain. 2 This phone is considered very ________-fashioned nowadays. 3 I'd never eaten such ________-watering dishes before I visited Thailand. 4 Last night's TV fashion documentary was informative and ________-provoking. 5 If you don't like ________-spirited dogs, I don't recommend this breed. 6 Despite all the ________-saving devices I own, I always seem to be busy! Phương pháp giải: *Nghĩa của các tính từ ghép breathtaking: đẹp ngoạn mục old – fashioned: lỗi thời mouth – watering: bắt mắt thought-provoking: kích thích tư duy high-spirited: năng động time-saving: tiết kiệm thời gian Lời giải chi tiết: 1 We had a breathtaking view from the top of the mountain. (Chúng tôi đã có một khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi.) 2 This phone is considered very old - fashioned nowadays. (Chiếc điện thoại này ngày nay được coi là rất lỗi thời.) 3 I'd never eaten such mouth - watering dishes before I visited Thailand. (Tôi chưa bao giờ ăn những món bắt mắtnhư vậy trước khi đến Thái Lan.) 4 Last night's TV fashion documentary was informative and thought-provoking. (Phim tài liệu thời trang truyền hình tối qua có nhiều thông tin và kích thích tư duy.) 5 If you don't like high-spirited dogs, I don't recommend this breed. (Nếu bạn không thích những con chó năng động, tôi không khuyên bạn nên nuôi giống chó này.) 6 Despite all the time-saving devices I own, I always seem to be busy! (Bất chấp những thiết bị tiết kiệm thời gian mà tôi sở hữu, tôi dường như luôn bận rộn!) Bài 3 3 Complete the sentences with compound adjectives formed from the words in brackets. (Hoàn thành câu với tính từ ghép được tạo thành từ những từ trong ngoặc.) 1 It may be an interesting article, but it's not very _______ (write). 2 If Zoe's as _______ (look) as her sister, she must be really beautifull 3 This job's only suitable for people from _______ (speak) countries such as the UK or Australia. 4 Japan is a very _______ (populated) country. 5 Travelling into space must be a _______ (blow) experience! 6 I'm always _______ (eye) until I've had some coffee. Phương pháp giải: *Nghĩa của các tính từ ghép 1 well written (adj): viết hay 2 good-looking (adj): đẹp 3 English-speaking (adj): nói tiếng Anh 4 densely populated (adj): đông dân cư 5 mind-blowing (adj): đáng kinh ngạc 6 bleary-eyed (adj): hoa mắt Lời giải chi tiết:
1 It may be an interesting article, but it's not very well written. (Đây có thể là một bài viết thú vị, nhưng nó được viết không hay lắm.) 2 If Zoe's as good-looking as her sister, she must be really beautifull (Nếu Zoe đẹp như chị gái thì chắc cô ấy xinh lắm) 3 This job's only suitable for people from English-speaking countries such as the UK or Australia. (Công việc này chỉ phù hợp với những người đến từ các nước nói tiếng Anh như Anh hoặc Úc.) 4 Japan is a very densely populated country. (Nhật Bản là một quốc gia có mật độ dân số rất đông.) 5 Travelling into space must be a mind-blowing experience! (Du hành vào không gian hẳn là một trải nghiệm đáng kinh ngạc!) 6 I'm always bleary-eyed until I've had some coffee. (Tôi luôn hoa mắt cho đến khi uống cà phê.) Bài 4 4 Choose the correct options (a–c) to complete the text above. It may be surprising, but scientists still have no 1_____ explanation for why we dream. There are plenty of 2_____ facts about dreams, but little agreement about their purpose. Many 3_____ scientists think that dreams allow a 4_____ opportunity for the brain to clear its 'hard disk' while we sleep. Others are more interested in the meaning of dreams, and although it may seem 5_____, some people are said to have predicted the future while dreaming. There is much that is 6_____ about dreams, so when you next wake up 7_____ from a good night's sleep, why not try writing down your dreams as soon as you wake up? Because apparently, 95% of what you dream is forgotten before you get out of bed!
1 a single-minded b straightforward c far-reaching
2 a well-known b good-looking c well-written
3 a mind-blowing b highly respected c badly paid
4 a time-saving b second-hand c much-needed
5 a far-fetched b half-hearted c high-spirited
6 a upcoming b thought-provoking c old-fashioned
7 a light-hearted b bleary-eyed c absent-minded Lời giải chi tiết: 1. b a single-minded (adj): quyết tâm b straightforward (adj): đơn giản c far-reaching (adj): sâu rộng It may be surprising, but scientists still have no straightforward explanation for why we dream. (Điều này có thể gây ngạc nhiên nhưng các nhà khoa học vẫn chưa có lời giải thích rõ ràng về lý do tại sao chúng ta mơ.) Chọn b 2. a a well-known (adj): nổi tiếng b good-looking (adj): đẹp c well-written (adj): viết hay There are plenty of well-known facts about dreams, but little agreement about their purpose. (Có rất nhiều sự thật nổi tiếng về giấc mơ nhưng lại có rất ít sự thống nhất về mục đích của chúng.) Chọn a 3. b a mind-blowing (adj): đáng kinh ngạc b highly respected (adj): có uy tín cao c badly paid (adj): trả lương thấp Many highly respected scientists think that dreams allow… (Nhiều nhà khoa học có uy tín cao cho rằng giấc mơ cho phép…) Chọn b 4. c a time-saving (adj): tiết kiệm thời gian b second-hand (adj): qua sử dụng c much-needed (adj): rất cần thiết Many highly respected scientists think that dreams allow a much-needed opportunity for the brain to clear its 'hard disk' while we sleep. (Nhiều nhà khoa học có uy tín cao cho rằng giấc mơ tạo cơ hội rất cần thiết cho bộ não dọn sạch 'ổ cứng' trong khi chúng ta ngủ.) Chọn c 5. a a far-fetched (adj): sâu rộng b half-hearted (adj): nửa vời c high-spirited (adj): năng động Others are more interested in the meaning of dreams, and although it may seem far-fetched, some people are said to have predicted the future while dreaming. (Những người khác quan tâm nhiều hơn đến ý nghĩa của những giấc mơ, và mặc dù nó có vẻ xa vời nhưng một số người được cho là đã đoán trước được tương lai khi đang mơ.) Chọn a 6. b a upcoming (adj): sắp đến b thought-provoking (adj): đáng suy nghĩ c old-fashioned (adj): lỗi thời There is much that is thought-provoking about dreams (Có nhiều điều đáng suy nghĩ về những giấc mơ) Chọn b 7. b a light-hearted (adj): dễ chịu b bleary-eyed (adj): hoa mắt c absent-minded (adj): đãng trí so when you next wake up bleary-eyed from a good night's sleep, why not try writing down your dreams as soon as you wake up? (vì vậy, lần sau khi bạn thức dậy với đôi mắt lờ đờ sau một giấc ngủ ngon, tại sao bạn không thử viết ra những giấc mơ của mình ngay khi thức dậy?) Chọn b Bài hoàn chỉnh It may be surprising, but scientists still have no straightforward explanation for why we dream. There are plenty of well-known facts about dreams, but little agreement about their purpose. Many highly respected scientists think that dreams allow a much-needed opportunity for the brain to clear its 'hard disk' while we sleep. Others are more interested in the meaning of dreams, and although it may seem far-fetched, some people are said to have predicted the future while dreaming. There is much that is thought-provoking about dreams, so when you next wake up bleary-eyed from a good night's sleep, why not try writing down your dreams as soon as you wake up? Because apparently, 95% of what you dream is forgotten before you get out of bed! Tạm dịch Điều này có thể gây ngạc nhiên nhưng các nhà khoa học vẫn chưa có lời giải thích rõ ràng về lý do tại sao chúng ta mơ. Có rất nhiều sự thật nổi tiếng về giấc mơ nhưng lại có rất ít sự thống nhất về mục đích của chúng. Nhiều nhà khoa học có uy tín cao cho rằng giấc mơ tạo cơ hội rất cần thiết cho bộ não dọn sạch 'ổ cứng' trong khi chúng ta ngủ. Những người khác quan tâm nhiều hơn đến ý nghĩa của những giấc mơ, và mặc dù nó có vẻ xa vời nhưng một số người được cho là đã đoán trước được tương lai khi đang mơ. Có rất nhiều điều khiến bạn phải suy nghĩ về những giấc mơ, vì vậy khi bạn thức dậy với đôi mắt lờ đờ sau một giấc ngủ ngon, tại sao bạn không thử viết ra những giấc mơ của mình ngay khi thức dậy? Bởi vì rõ ràng, 95% những gì bạn mơ sẽ bị lãng quên trước khi bạn ra khỏi giường! Bài 5 VOCAB BOOST! Not all compound adjectives, especially those formed from adverb + past participle, appear in a dictionary because they are formed from other words. You should be able to work out the meaning of most of them from the words which form them. For example, a highly paid person is someone who is paid a lot of money. (TĂNG TỪ VỰNG! Không phải tất cả các tính từ ghép, đặc biệt là những tính từ được hình thành từ trạng từ + quá khứ phân từ, đều xuất hiện trong từ điển vì chúng được hình thành từ những từ khác. Bạn sẽ có thể tìm ra ý nghĩa của hầu hết chúng từ những từ tạo nên chúng. Ví dụ, người được trả lương cao là người được trả nhiều tiền.)
5 Read the Vocab boost! box. Then complete the second part of each sentence with an explanation. Try not to repeat the words from the compound adjective. (Đọc khung Tăng từ vựng! Sau đó hoàn thành phần thứ hai của mỗi câu với lời giải thích. Cố gắng không lặp lại các từ trong tính từ ghép.) 1 A short-sighted person is someone _____________________________ 2 A cold-blooded animal is an animal _____________________________ 3 A last-minute decision is a decision _____________________________ 4 A world-famous tourist attraction is one _____________________________ 5 A well-behaved child is a child _____________________________ 6 An open-minded person is someone _____________________________ Lời giải chi tiết: 1 A short-sighted person is someone who can’t see well (Người cận thị là người không thể nhìn rõ) 2 A cold-blooded animal is an animal whose body temperature is affected by the temperature of the air / water (Động vật máu lạnh là động vật có nhiệt độ cơ thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của không khí/nước) 3 A last-minute decision is a decision made at the latest possible time (Quyết định vào phút cuối là quyết định được đưa ra vào thời điểm muộn nhất có thể) 4 A world-famous tourist attraction is one which is known by people all over the world (Một địa điểm du lịch nổi tiếng thế giới là một địa điểm được mọi người trên thế giới biết đến) 5 A well-behaved child is a child who has good behaviour (Trẻ ngoan là trẻ có hành vi tốt) 6 An open-minded person is someone who doesn’t judge other people (Người cởi mở là người không phán xét người khác)
|