Write downNghĩa của cụm động từ write down . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với write down Write down/raɪt daʊn/ Ghi chép, viết xuống Ex: Please write down the important points from the meeting. (Xin vui lòng ghi chép các điểm quan trọng từ cuộc họp.) Từ đồng nghĩa
(v): Ghi lại, ghi chép Ex: I'll record the lecture so I can listen to it later. (Tôi sẽ ghi lại bài giảng để sau này có thể nghe lại.)
(v): Ghi chú, viết nhanh Ex: I quickly jot down ideas that come to mind. (Tôi nhanh chóng ghi chú ý tưởng khi nghĩ đến.) Từ trái nghĩa
Erase /ɪˈreɪz/ (v): Xóa, tẩy Ex: I accidentally erased the notes I had written down. (Tôi vô tình xóa đi những ghi chú tôi đã viết xuống.)
|