Wipe something awayNghĩa của cụm động từ Wipe something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wipe something away Wipe something away/ waɪp əˈweɪ / Lau cái gì đi Ex: Wipe away mud splashes with a wet cloth! (Lau mấy cái vết bùn bằng giẻ ướt ý!)
|