Wander offNghĩa của cụm động từ Wander off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wander off Wander off/ˈwɒndər ɒf/ Đi lang thang xa một cách không mục đích, thường là mất hướng hoặc không cố ý Ex: The children wandered off into the forest while playing and got lost. (Các em nhỏ đi lang thang vào rừng khi đang chơi và bị lạc.) Từ đồng nghĩa
Stray /streɪ/ (v): Đi lạc Ex: He can’t have strayed far. (Anh ấy không thể đi lạc xa được.) Từ trái nghĩa
Stay put /steɪ pʊt/ (v): Đứng yên Ex: The tour guide warned the group to stay put and not to wander off in the unfamiliar territory. (Hướng dẫn viên cảnh báo nhóm phải đứng yên và không đi lang thang trong khu vực không quen thuộc.)
|