Warm upNghĩa của cụm động từ Warm up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm up Warm up/wɔːrm ʌp/ Làm ấm cơ thể hoặc các cơ quan trước khi tham gia hoạt động thể chất hoặc tập luyện Ex: It's important to warm up properly before starting any vigorous exercise to prevent injury. (Quan trọng phải làm ấm cơ thể đúng cách trước khi bắt đầu bất kỳ bài tập nào mạnh mẽ để tránh chấn thương.) Từ trái nghĩa
Cool down /kuːl daʊn/ (v): Làm mát cơ thể Ex: After intense training, it's essential to cool down gradually to return the body to its resting state. (Sau buổi tập luyện cường độ, việc làm mát cơ thể dần dần là cần thiết để trả cơ thể về trạng thái nghỉ ngơi.)
|