Vui vẻVui vẻ có phải từ láy không? Vui vẻ là từ láy hay từ ghép? Vui vẻ là từ láy gì? Đặt câu với từ láy vui vẻ Tính từ Từ láy âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩa: có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui, rất thích thú VD: Nét mặt của cậu ấy rất vui vẻ! Đặt câu với từ Vui vẻ:
|