Vocabulary - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success1. Complete the sentences using the words in the box.2. Choose the best answer to complete each sentence.3. Choose the best answers to complete the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences using the words in the box. (Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong hộp.) 1. Many cities are facing the problem of __________ as more people are moving to large urban areas. 2. We should help the police to fight __________ if we want to live in a safe neighbourhood. 3. The best way to stop __________ is to accept differences in size and shape. 4. When my brother started coming home with bruises on his arms and legs, my parents thought he was a victim of physical __________. 5. The police found out that the taxi driver had drunk __________ before the accident. 6. The increasing number of young people suffering from __________ is worrying. 7. I don’t say no to __________ because I want to try the things that my friends are doing. 8. We often organise charity events to raise money for people living in __________. Phương pháp giải: Nghĩa của từ vựng: - overpopulation: quá tải dân số - body shaming: sự chế nhạo ngoại hình - poverty: sự nghèo đói - crime: tội phạm - bullying: bắt nạt - peer pressure: áp lực đồng trang lứa - depression: sự trầm cảm - alcohol: đồ uống có cồn Lời giải chi tiết: 1. Many cities are facing the problem of overpopulation as more people are moving to large urban areas. (Nhiều thành phố đang phải đối mặt với vấn đề quá tải dân số khi ngày càng có nhiều người chuyển đến các khu đô thị lớn.) 2. We should help the police to fight crime if we want to live in a safe neighbourhood. (Chúng ta nên giúp cảnh sát chống tội phạm nếu chúng ta muốn sống trong một khu phố an toàn.) 3. The best way to stop body shaming is to accept differences in size and shape. (Cách tốt nhất để ngừng sự chế nhạo ngoại hình là chấp nhận sự khác biệt về kích thước và hình dáng.) 4. When my brother started coming home with bruises on his arms and legs, my parents thought he was a victim of physical bullying. (Khi anh trai tôi bắt đầu trở về nhà với những vết bầm tím trên tay và chân, bố mẹ tôi nghĩ rằng anh ấy là nạn nhân của sự bạo lực thân thể.) 5. The police found out that the taxi driver had drunk alcohol before the accident. (Cảnh sát phát hiện ra rằng tài xế taxi đã uống rượu trước khi xảy ra tai nạn.) 6. The increasing number of young people suffering from depression is worrying. (Số người trẻ mắc bệnh trầm cảm ngày càng tăng là điều đáng lo ngại.) 7. I don’t say no to peer pressure because I want to try the things that my friends are doing. (Tôi không từ chối áp lực của bạn bè vì tôi muốn thử những điều mà bạn bè tôi đang làm.) 8. We often organise charity events to raise money for people living in poverty. (Chúng tôi thường tổ chức các sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho những người nghèo khó.) Bài 2 2. Choose the best answer to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.) 1. Walking alone at night still causes anxiety/depression in girls and women. 2. We are starting a(n) social/environmental awareness campaign about depression among young people next week. 3. Avoid using violent/offensive language, which may hurt people. 4. It’s not good to tell lies/truths to your parents. 5. More and more teenagers are experiencing physical bullying/cyberbullying on social media. 6. My sister suffered from depression/peer pressure after failing her university entrance exam. 7. Teenagers/Victims of bullying often feel angry, helpless, and afraid. 8. The programme is too violent/bullying to be shown to children. Lời giải chi tiết: 1. Walking alone at night still causes anxiety in girls and women. (Đi bộ một mình vào ban đêm vẫn khiến các cô gái và phụ nữ lo lắng.) 2. We are starting a social awareness campaign about depression among young people next week. (Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về trầm cảm trong giới trẻ vào tuần tới.) 3. Avoid using offensive language, which may hurt people. (Tránh sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, có thể làm tổn thương mọi người.) 4. It’s not good to tell lies to your parents. (Nói dối cha mẹ là không tốt.) 5. More and more teenagers are experiencing cyberbullying on social media. (Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên bị bắt nạt trên mạng xã hội.) 6. My sister suffered from depression after failing her university entrance exam. (Em gái tôi bị trầm cảm sau khi trượt đại học.) 7. Victims of bullying often feel angry, helpless, and afraid. (Nạn nhân bị bắt nạt thường cảm thấy tức giận, bất lực và sợ hãi.) 8. The programme is too violent to be shown to children. (Chương trình quá bạo lực không nên cho trẻ em xem.) Bài 3 3. Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.) 1. We are carrying __________ a campaign to encourage people to buy local products. A. in B. out C. on D. with
2. You shouldn’t be ashamed __________ your appearance. A. of B. about C. with D. for
3. We should raise people’s awareness __________ these social issues. A. with B. in C. on D. of
4. Parents don’t like their children hanging __________ with friends who always get in trouble. A. out B. in C. on D. over
5. Not many people are brave enough to stand __________ bullies. A. in with B. in on C. up with D. up to
6. __________ bullying includes using offensive language to embarrass or upset another person. A. Physical B. Cyber C. Mental D. Verbal
7. Improving your self-__________ is one way to deal with body shaming. A. confident B. confidence C. study D. importance
8. Peer __________ can have positive or negative effects on teenagers. A. pressure B. stress C. influence D. anxiety Lời giải chi tiết: 1. B (carry out a campaign: tiến hành, thực hiện một chiến dịch) We are carrying out a campaign to encourage people to buy local products. (Chúng tôi đang thực hiện chiến dịch khuyến khích mọi người mua sản phẩm địa phương.) A. in B. out C. on D. with 2. A (be ashamed of sth: xấu hồ về cái gì) You shouldn’t be ashamed of your appearance. (Bạn không nên xấu hổ về ngoại hình của mình.) A. of B. about C. with D. for 3. D (awareness of sth: nhân thức về cái gì) We should raise people’s awareness of these social issues. (Chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về những vấn đề xã hội này.) A. with B. in C. on D. of 4. A (hang out: đi chơi) Parents don’t like their children hanging out with friends who always get in trouble. (Cha mẹ không thích con cái đi chơi với những người bạn luôn gặp rắc rối.) A. out B. in C. on D. over 5. D (stand up to: chống lại, phản đối) Not many people are brave enough to stand up to bullies. (Không nhiều người đủ dũng cảm để đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.) A. in with B. in on C. up with D. up to 6. D (Verbal bullying: bạo lực bằng lời nói) Verbal bullying includes using offensive language to embarrass or upset another person. (Bắt nạt bằng lời nói bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm để làm người khác xấu hổ hoặc khó chịu.) A. Physical: thân thể B. Cyber: mạng C. Mental: tinh thần D. Verbal: lời nói 7. B (self-confidence: sự tự tin) Improving your self-confidence is one way to deal with body shaming. (Cải thiện sự tự tin của bạn là một cách để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể.) A. confident: tự tin (adj) B. confidence: sự tự tin (n) C. study: học D. importance: tầm quan trọng 8. A (peer pressure: áp lực đồng trang lứa) Peer pressure can have positive or negative effects on teenagers. (Áp lực ngang hàng có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực đối với thanh thiếu niên.) A. pressure: áp lực B. stress: căng thẳng C. influence: ảnh hưởng D. anxiety: lo lắng
|