Speaking - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Complete the following conversations by circling the best answers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Complete the following conversations by circling the best answers.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất.)

40. Peter: Mai, your bags look very heavy. __________ give you a hand?

Mai: Thank you. That’s very kind of you.

A. Can I

B. Do I

C. Should I

D. Did I

41. Phong: Anne, I heard there are plans for building more skyscrapers in our neighbourhood. Do you think that will be possible?

Anne: __________ about it. Our neighbourhood is already very crowded.

A. I’m sure

B. I have no doubt

C. I’m not sure

D. Absolutely sure

42. Tim: Lan, do you know if our cycling team will compete in the bike race next Sunday?

 Lan: __________ about it. The information is already on the notice board.

A. I’m not so sure

B. I have no doubt

C. I don’t know

D. I don’t care

43. Tam: Ms Bennet, __________ if I brought my brother to the school exhibition?

 Ms Bennet: I’m afraid you can’t. The exhibition is only open to the students from our school.

A. can you mind

B. will you mind

C. do you mind

D. would you mind

Lời giải chi tiết:

40. A (“Can I give you a hand” => câu đề nghị giúp đỡ.)

Peter: Mai, your bags look very heavy. Can I give you a hand?

(Mai, túi của bạn trông rất nặng. Tôi có thể giúp bạn một tay?)

Mai: Thank you. That’s very kind of you.

(Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt bụng.)

A. Can I

B. Do I

C. Should I

D. Did I

 

41. C (I’m not sure: Câu nói bày tỏ sự không chắc chắn.)

Phong: Anne, I heard there are plans for building more skyscrapers in our neighbourhood. Do you think that will be possible?

(Anne, tôi nghe nói có kế hoạch xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn trong khu phố của chúng ta. Bạn có nghĩ rằng điều đó sẽ có thể?)

Anne: I’m not sure about it. Our neighbourhood is already very crowded.

(Tôi không chắc về điều đó. Khu phố của chúng tôi đã rất đông đúc rồi.)

A. I’m sure

(Tôi chắc chắn)

B. I have no doubt

(Tôi không nghi ngờ gì)

C. I’m not sure

(Tôi không chắc)

D. Absolutely sure

(Hoàn toàn chắc chắn)


42. B (I have no doubt: câu nói bày tỏ sự chắc chắn.)

Tim: Lan, do you know if our cycling team will compete in the bike race next Sunday?

(Lan, bạn có biết đội đua xe đạp của chúng ta sẽ tham gia cuộc đua xe đạp vào Chủ nhật tới không?)

Lan: I have no doubt about it. The information is already on the notice board.

(Tôi không nghi ngờ gì về nó. Thông tin đã có trên bảng thông báo.)

A. I’m not so sure

(Tôi không chắc lắm)

B. I have no doubt

(Tôi không nghi ngờ gì)

C. I don’t know

(Tôi không biết)

D. I don’t care

(Tôi không quan tâm)


43. D (Cấu trúc câu hỏi “would you mind if I” nhằm xin phép một cách lịch sự.)

Tam: Ms Bennet, would you mind if I brought my brother to the school exhibition?

(Cô Bennet, cô có phiền không nếu em đưa em trai của em đến buổi triển lãm của trường?)

Ms Bennet: I’m afraid you can’t. The exhibition is only open to the students from our school.

Cô e rằng em không thể. Triển lãm chỉ dành cho các học sinh từ trường của chúng ta.)

A. can you mind

B. will you mind

C. do you mind

D. would you mind

 

 

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close