Pronunciation - Unit 5. Global warming- SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Read the sentences and underline the stressed words. Then practise saying them with a natural rhythm.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the sentences and underline the stressed words. Then practise saying them with a natural rhythm.

(Đọc các câu và gạch chân những từ được nhấn mạnh. Sau đó tập nói chúng với một nhịp điệu tự nhiên.)

1. Can farming affect the global temperature?

2. Some building materials are no longer allowed to be used.

3. Are you sure that these energy resources can be replaced naturally?

4. Coal is the dirtiest of all fossil fuels, but it’s still burnt to produce electricity.

5. We use flowing water to produce electricity for the village.

6. Do you think global warming is linked to rising sea levels?

7. I hope that renewable sources of energy will meet our needs.

8. There is an increase in certain greenhouse gases in the atmosphere.

Phương pháp giải:

- Các từ nội dung (bao gồm: động từ chính, danh từ, tính từ và trạng từ) thường được nhấn mạnh, trong khi các từ ngữ pháp (ví dụ: liên từ, đại từ, giới từ, trợ từ, mạo từ) thì không nhấn mạnh.

Lời giải chi tiết:

1. Can farming affect the global temperature?

(Nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu?)

2. Some building materials are no longer allowed to be used.

(Một số vật liệu xây dựng không còn được phép sử dụng.)

3. Are you sure that these energy resources can be replaced naturally?

(Bạn có chắc rằng những nguồn năng lượng này có thể được thay thế một cách tự nhiên?)

4. Coal is the dirtiest of all fossil fuels, but it’s still burnt to produce electricity.

(Than là loại nhiên liệu hóa thạch bẩn nhất, nhưng nó vẫn được đốt để sản xuất điện.)

5. We use flowing water to produce electricity for the village.

(Chúng tôi sử dụng nước chảy để sản xuất điện cho ngôi làng.)

6. Do you think global warming is linked to rising sea levels?

 (Bạn có nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan đến mực nước biển dâng cao không?)

7. I hope that renewable sources of energy will meet our needs.

(Tôi hy vọng rằng các nguồn năng lượng tái tạo sẽ đáp ứng nhu cầu của chúng ta.)

8. There is an increase in certain greenhouse gases in the atmosphere.

(Có sự gia tăng một số loại khí nhà kính trong bầu khí quyển.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close