Vocabulary - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in the box.2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence. 3. Choose the best answers to complete the sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in the box.

(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)

1. Even as a child, Nga was very __________. She always preferred to do things by herself.

2. She knows how to set her own learning goals and create good __________ to achieve them.

3. Children can earn their parents’ __________ by being honest with them.

4. Learners can boost their _________ by completing tasks and solving problems on their own.

5. After a long discussion, we __________ some amazing ideas for our school party.

6. It is important not to __________ of staying up late.

7. My sister takes her __________ as a primary teacher very seriously.

8. Getting around by yourself using public transport, walking, or cycling is one of the basic __________.

Nghĩa của từ vựng:

- confidence: sự tự tin             

- responsibility: trách nhiệm      

- trust: tin tưởng              

- life skill: kỹ năng sống

- get into the habit: tạo thói quen   

- come up with: nghĩ ra, nảy ra        

- study plan: kế hoạch học tập    

- independent: tự lập, độc lập

Lời giải chi tiết:

1. Even as a child, Nga was very independent. She always preferred to do things by herself.

(Ngay từ nhỏ, Nga đã rất tự lập. Cô ấy luôn thích làm mọi việc một mình.)

2. She knows how to set her own learning goals and create good study plans to achieve them.

(Cô ấy biết đặt mục tiêu học tập cho bản thân và lập kế hoạch học tập tốt để đạt được mục tiêu đó.)

3. Children can earn their parents’ trust by being honest with them.

(Con cái có thể chiếm được lòng tin của cha mẹ bằng cách trung thực với họ.)

4. Learners can boost their confidence by completing tasks and solving problems on their own.

(Người học có thể tăng cường sự tự tin bằng cách tự mình hoàn thành nhiệm vụ và giải quyết vấn đề.)

5. After a long discussion, we came up with some amazing ideas for our school party.

(Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi đã nghĩ ra một số ý tưởng tuyệt vời cho bữa tiệc ở trường của chúng tôi.)

6. It is important not to get into the habit of staying up late.

(Điều quan trọng là không được có thói quen thức khuya.)

7. My sister takes her responsibilities as a primary teacher very seriously.

(Chị gái tôi rất coi trọng trách nhiệm của một giáo viên tiểu học.)

8. Getting around by yourself using public transport, walking, or cycling is one of the basic life skills.

(Di chuyển một mình bằng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp là một trong những kỹ năng sống cơ bản.)

 

Bài 2

2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. If you’re self-study/self-motivated, you can study and achieve good results without pressure from others.

2. Good decision-making skills/life skills involve identifying the problem, and then coming up with as many solutions as possible.

3. Some people are never able to get around/carry out their plans.

4. Lack of sleep can affect teenage brain development/skills development.

5. Students who study online may have difficulty developing relationships/managing money with their classmates.

6. Learning to make decisions/money is part of growing up.

7. You can better organise your school activities by making use of/carrying out timemanagement tools, such as apps or diaries.

8. Students should gain work experience/schedule enough time to relax and sleep to be healthy.

Lời giải chi tiết:

1. If you’re self-motivated, you can study and achieve good results without pressure from others.

(Nếu bạn có động lực, bạn có thể học tập và đạt kết quả tốt mà không bị áp lực từ người khác.)

2. Good decision-making skills involve identifying the problem, and then coming up with as many solutions as possible.

(Kỹ năng ra quyết định tốt liên quan đến việc xác định vấn đề, sau đó đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)

3. Some people are never able to carry out their plans.

(Một số người không bao giờ thực hiện được kế hoạch của mình.)

4. Lack of sleep can affect teenage brain development.

(Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của thanh thiếu niên.)

5. Students who study online may have difficulty developing relationships with their classmates.

(Học sinh học trực tuyến có thể gặp khó khăn trong việc phát triển mối quan hệ với các bạn cùng lớp.)

6. Learning to make decisions is part of growing up.

(Học cách đưa ra quyết định là một phần của quá trình trưởng thành.)

7. You can better organise your school activities by making use of timemanagement tools, such as apps or diaries.

(Bạn có thể tổ chức tốt hơn các hoạt động ở trường của mình bằng cách sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký.)

8. Students should schedule enough time to relax and sleep to be healthy.

(Học sinh nên sắp xếp thời gian nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc để có sức khỏe tốt.)

 

Bài 3

3. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. Independent __________ plan their learning and set their own goals.

A. teachers

B. learners

C. parents

D. neighbours

 

2. Is becoming independent as __________ as we may think?

A. challenging

B. curious

C. responsible

D. academic

 

3. Self-study gives learners more __________ as they can decide what and when they should study.

A. challenge

B. freedom

C. difficulty

D. confidence

 

4. My parents have always allowed me some __________.

A. self-study

B. confidence

C. responsibility

D. independence

 

5. I’ve gained my parents’ trust, and they believe that I’m __________ when I’m out and about.

A. interesting

B. dependent

C. self-motivated

D. responsible

 

6. They do part-time jobs to gain work experience and learn how to __________ money.

A. manage

B. lose

C. plan

D. provide

 

7. Babysitting and dog walking are good __________ for teenagers.

A. well-paid jobs

B. chores

C. part-time jobs

D. life skills

 

8. This __________ app helps me create to-do lists and organise my tasks.

A. time-management

B. money-management

C. skill-development

D. self-study

Lời giải chi tiết:

1. B

Independent learners plan their learning and set their own goals.

(Người học độc lập lên kế hoạch học tập và đặt mục tiêu cho riêng mình.)

A. teachers: giáo viên

B. learners: người học

C. parents: bố mẹ

D. neighbours: hàng xóm

2. A

Is becoming independent as challenging as we may think?

(Trở nên độc lập có khó khăn như chúng ta nghĩ không?)

A. challenging: thách thức

B. curious: tò mò

C. responsible: chịu trách nhiệm

D. academic: học thuật

3. B

Self-study gives learners more freedom as they can decide what and when they should study.

(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn vì họ có thể quyết định mình nên học gì và học khi nào.)

A. challenge: thách thức

B. freedom: tự do

C. difficulty: khó khăn

D. confidence: tự tin

4. D

My parents have always allowed me some independence.

(Cha mẹ tôi đã luôn luôn cho phép tôi một phần tự lập.)

A. self-study: tự học

B. confidence: tự tin

C. responsibility: trách nhiệm

D. independence: độc lập

5. D

I’ve gained my parents’ trust, and they believe that I’m responsible when I’m out and about.

(Tôi đã có được sự tin tưởng của bố mẹ và họ tin rằng tôi có trách nhiệm khi ra ngoài.)

A. interesting: thú vị

B. dependent: phụ thuộc

C. self-motivated: tự động viên

D. responsible: chịu trách nhiệm

6. A

They do part-time jobs to gain work experience and learn how to manage money.

(Họ làm những công việc bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm làm việc và học cách quản lý tiền bạc.)

A. manage: quản lý

B. lose: thua

C. plan: kế hoạch

D. provide: cung cấp

7. C

Babysitting and dog walking are good part-time jobs for teenagers.

(Trông trẻ và dắt chó đi dạo là những công việc bán thời gian phù hợp với thanh thiếu niên.)

A. well-paid jobs: công việc được trả lương cao

B. chores: việc nhà

C. part-time jobs: công việc bán thời gian

D. life skills: kỹ năng sống

8. A

This time-management app helps me create to-do lists and organise my tasks.

(Ứng dụng quản lý thời gian này giúp tôi tạo danh sách việc cần làm và sắp xếp các nhiệm vụ của mình.)

A. time-management: quản lý thời gian

B. money-management: quản lý tiền bạc

C. skill-development: phát triển kỹ năng

D. self-study: tự học

 

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close