Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 8

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho HocTot.Nam.Name.Vn và nhận về những phần quà hấp dẫn

UNIT 8: CELEBRATIONS

(CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM)

1. 

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): làm lễ kỷ niệm

=> 

celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/

(n): lễ kỷ niệm

2. 

Easter /ˈiːstə(r)/

(n): lễ Phục Sinh

3. 

Lunar New Year /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/

: Tết Nguyên Đán

4. 

wedding /ˈwedɪŋ/

(n): đám cưới

5. 

throughout /θruːˈaʊt/

(prep): suốt

6. 

occur /əˈkɜː(r)/

(v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra

7. 

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

=>  

decoration /ˌdekəˈreɪʃn/

(n): sự trang trí

8. 

together /təˈɡeðə(r)/

be together = gather : tập trung

9. 

Passover

/ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)

10. 

freedom /ˈfriːdəm/

(n): sự tự do

11. 

parade /pəˈreɪd/

(n): cuộc diễu hành

12. 

colorful /ˈkʌləfl/

(adj): nhiều màu, sặc sỡ

13. 

crowd /kraʊd/

(v, n): tụ tập/ đám đông

=> 

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj): đông đúc

14. 

compliment /ˈkɒmplɪmənt/

(n): lời khen

15. 

congratulate /kənˈɡrætʃəleɪt/

s.o on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về

=> 

congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/

(n): lời chúc mừng

16. 

contest /ˈkɒntest/

(n): cuộc thi

17. 

active /ˈæktɪv/

(adj): tích cực

=> 

activist /ˈæktɪvɪst/

(n): người hoạt động

18. 

charity /ˈtʃærəti/

(n): việc từ thiện

19. 

nominate /ˈnɒmɪneɪt/

(v): đề cử

20. 

acquaintance /əˈkweɪntəns/

(n): sự quen biết

21. 

kind /kaɪnd/

(adj): tử tế

=> 

kindness /ˈkaɪndnəs/

(n): sự tử tế

22. 

trust /trʌst/

(n, v): sự tin cậy/ tin tưởng

23. 

express /ɪkˈspres/

(v): diễn tả

24. 

memory /ˈmeməri/

(n): trí nhớ

25. 

groom /ɡruːm/

(n): chú rể

26. 

hug /hʌɡ/

(v): ôm

27. 

considerate /kənˈsɪdərət/

(adj): ân cần, chu đáo

28. 

generous /ˈdʒenərəs/

(adj): rộng lượng, bao dung

=> 

generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/

(n): tính rộng lượng, sự bao dung

29. 

priority /praɪˈɒrəti/

(n): sự ưu tiên

30. 

distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

(v): phân biệt

31.  

alive /əˈlaɪv/

(adj): còn sống

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 9 - Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

close