UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
[ HỌC NGOẠI NGỮ ]
1.
learn by heart
/ /lɜːn - baɪ - /hɑːt/: học thuộc lòng
2.
as + adj / adv + as possible
/ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
3.
quite /kwaɪt/
/kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất
4.
examine /ɪɡˈzæmɪn/
/ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
+
examiner /ɪɡˈzæmɪnə(r)/
(n): giám khảo
+
examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi
5.
go on /gəʊ/ /ɒn/
: tiếp tục
6.
aspect /ˈæspekt/
/ˈæspekt/(n): khía cạnh
7.
in the end = finally, at last
: cuối cùng
8.
exactly /ɪɡˈzæktli/
/ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
9.
passage /ˈpæsɪdʒ/
(n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn
10.
attend /əˈtend/
/əˈtend/ (v): theo học, tham dự
+
attendance /əˈtendəns/
/əˈtendəns/ (n) sự tham dự
+
attendant /əˈtendənt/
/əˈtendənt/ (n) người tham dự
11.
course /kɔːs/(n)
/kɔːs/ (n): khóa học
12.
written examination
/ˈrɪtn/: kỳ thi viết
13.
oral examination
/ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
14.
candidate /ˈkændɪdət/
/ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
15.
award
/əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
16.
scholarship /ˈskɒləʃɪp/(n)
/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng
17.
dormitory /ˈdɔːmətri/
/ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
18.
campus /ˈkæmpəs/(n)
/ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường
19.
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/
/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng
20.
experience /ɪkˈspɪəriəns/
/ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
21.
culture /ˈkʌltʃə(r)/
/ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
+
cultural /ˈkʌltʃərəl/
/ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
22.
close to /kləʊs/ /tuː/
: gần
23.
scenery /ˈsiːnəri/
/ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật
24.
nation /ˈneɪʃn/
/ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước
+
national
/ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
+
national bank
ngân hàng nhà nước
HocTot.Nam.Name.Vn