Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 3

Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải

Toán - Văn - Anh

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]

1. 

buffalo /ˈbʌfələʊ/(n)

/ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu

2. 

plough /plaʊ/(v)

/plaʊ/ (n, v): cái cày, cày

3. 

gather /ˈɡæðə(r)/

/ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch

4. 

crop /krɒp/(n)

/krɒp/ (n): vụ mùa

5. 

home village

/həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê

6. 

rest /rest/

/rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi

7. 

journey /ˈdʒɜːni/

/ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình

8. 

chance /tʃɑːns/

/tʃɑːns/ (n): dịp

9. 

cross /krɒs/

/krɒs/ (v): đi ngang qua

10.

paddy filed

/ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa

11. 

bamboo /ˌbæmˈbuː/

/ˌbæmˈbuː/ (n): tre

12. 

forest /ˈfɒrɪst/

/ˈfɒrɪst/ (n): rừng

13.

snack /snæk/

/snæk/ (n): thức ăn nhanh

14. 

highway /ˈhaɪweɪ/

/ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ

15. 

banyan tree

/ˈbænjən - triː /: cây đa

16. 

entrance

/ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào

17. 

shrine /ʃraɪn/

/ʃraɪn/ (n): cái miếu

18. 

hero

/ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng

19. 

go boating

: đi chèo thuyền

20. 

riverbank /ˈrɪvəbæŋk/

/ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông

21. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

/ɪnˈdʒɔɪ/ : thú vị

22. 

take a photo

: chụp ảnh

23. 

reply /rɪˈplaɪ/

/rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời

24. 

play a role

: đóng vai trò

24. 

flow /fləʊ/

– flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy

25. 

raise /reɪz/

/reɪz/ (v): nuôi

26. 

cattle /ˈkætl/

/ˈkætl/ (n): gia súc

27. 

pond /pɒnd/

/pɒnd/ (n): cái ao

28. 

parking lot

: chỗ đậu xe

29. 

gas station

: cây xăng

30. 

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi - maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô

31. 

nearby /ˌnɪəˈbaɪ/

/ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên

32.

complete /kəmˈpliːt/

/kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

33. 

feed /fiːd/

– fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn

HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close