UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]
1.
century /ˈsentʃəri/
(n): thế kỷ
2.
poet /ˈpəʊɪt/
(n): nhà thơ
3.
traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj): truyền thống
4.
silk /sɪlk/
(n): lụa
5.
tunic /ˈtjuːnɪk/
(n): tà áo
6.
slit /slɪt/
(v): xẻ
7.
loose /luːs/
(adj): lỏng, rộng
8.
pants /pænts/
(n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
9.
design /dɪˈzaɪn/
(n, v): bản thiết kế, thiết kế
10.
material /məˈtɪəriəl/ (n)
(n): vật liệu
11.
convenient /kənˈviːniənt/
(adj): thuận tiện
12.
fashionable /ˈfæʃnəbl/
(adj): hợp thời trang
13.
inspire /ɪnˈspaɪə(r)/
(v): gây cảm hứng
14.
ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /
(n.p): dân tộc thiểu số
15.
symbol /ˈsɪmbl/
(n): ký hiệu, biểu tượng
16.
cross /krɒs/
(n): chữ thập
17.
stripe /straɪp/
(n): sọc
18.
modern /ˈmɒdn/
(adj): hiện đại
19.
plaid /plæd/
(adj): cờ ca-rô, kẻ ô vuông
20.
suit /suːt/
(n): bộ com lê
21.
sleeve /sliːv/
(n): tay áo
22.
sweater /ˈswetə(r)/
(n): áo len
23.
baggy /ˈbæɡi/
(adj): rộng thùng thình
24.
fade /feɪd/
(v): phai màu
25.
shorts /ʃɔːts/
(n): quần đùi
26.
casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/
(n): quần áo thông thường
27.
sailor /ˈseɪlə(r)/
(n): thủy thủ
28.
cloth /klɒθ/
(n): vải
29.
wear out /weə(r)/
(phr.v): mòn, rách
30.
unique /juˈniːk/
(adj): độc đáo
31.
subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): chủ đề, đề tài
32.
embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/
(v): thêu
33.
label /ˈleɪbl/
(n): nhãn hiệu
34.
sale /seɪl/
(n): doanh thu
35.
go up /ɡəʊ/
(phr.v) = increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng lên
36.
economy /ɪˈkɒnəmi/
(n): nền kinh tế
37.
worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/
(adj): rộng khắp thế giới
38.
out of fashion
(idiom): lỗi thời
39.
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n): thế hệ
40.
fond of /fɒnd/
(adj) = like (v): thích
41.
hardly /ˈhɑːdli/
(adv): hầu như không
42.
put on /pʊt/
(phr.v) = wear (v): mặc vào
43.
point of view
(n.p): quan điểm
44.
proud of /praʊd/
(adj): tự hào về
HocTot.Nam.Name.Vn