Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 2

Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải

Toán - Văn - Anh

UNIT 2: CLOTHING

[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

1. 

century /ˈsentʃəri/

(n): thế kỷ

2. 

poet /ˈpəʊɪt/

(n): nhà thơ

3. 

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj): truyền thống

4. 

silk /sɪlk/

(n): lụa

5. 

tunic /ˈtjuːnɪk/

(n): tà áo

6. 

slit /slɪt/

(v): xẻ

7. 

loose /luːs/

(adj): lỏng, rộng

8. 

pants /pænts/

(n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)

9. 

design /dɪˈzaɪn/

(n, v): bản thiết kế, thiết kế

10. 

material /məˈtɪəriəl/ (n)

(n): vật liệu

11. 

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): thuận tiện

12. 

fashionable /ˈfæʃnəbl/

(adj): hợp thời trang

13. 

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/

(v): gây cảm hứng

14. 

ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /

(n.p): dân tộc thiểu số

15. 

symbol /ˈsɪmbl/

(n): ký hiệu, biểu tượng

16. 

cross /krɒs/

(n): chữ thập

17. 

stripe /straɪp/

(n): sọc

18. 

modern /ˈmɒdn/

(adj): hiện đại

19. 

plaid /plæd/

(adj): cờ ca-rô, kẻ ô vuông

20. 

suit /suːt/

(n): bộ com lê

21. 

sleeve /sliːv/

(n): tay áo

22. 

sweater /ˈswetə(r)/

(n): áo len

23. 

baggy /ˈbæɡi/

(adj): rộng thùng thình

24. 

fade /feɪd/

(v): phai màu

25. 

shorts /ʃɔːts/

(n): quần đùi

26. 

casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/

(n): quần áo thông thường

27. 

sailor /ˈseɪlə(r)/

(n): thủy thủ

28. 

cloth /klɒθ/

(n): vải

29. 

wear out /weə(r)/

(phr.v): mòn, rách

30. 

unique /juˈniːk/

(adj): độc đáo

31. 

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): chủ đề, đề tài

32. 

embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/

(v): thêu

33. 

label /ˈleɪbl/

(n): nhãn hiệu

34. 

sale /seɪl/

(n): doanh thu

35. 

go up /ɡəʊ/

(phr.v) = increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng lên

36. 

economy /ɪˈkɒnəmi/

(n): nền kinh tế

37. 

worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/

(adj): rộng khắp thế giới

38. 

out of fashion

(idiom): lỗi thời

39. 

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n): thế hệ

40. 

fond of /fɒnd/

(adj) = like (v): thích

41. 

hardly /ˈhɑːdli/

(adv): hầu như không

42. 

put on /pʊt/

(phr.v) = wear (v): mặc vào

43. 

point of view

(n.p): quan điểm

44. 

proud of /praʊd/

(adj): tự hào về

HocTot.Nam.Name.Vn 

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close