Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 1

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]

1. 

foreign /ˈfɒrən/

(adj): thuộc về nước ngoài

2. 

foreigner /ˈfɒrənə(r)/

(n): người nước ngoài

3. 

activity /ækˈtɪvəti/

(n): hoạt động

4. 

correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/

(v): trao đổi thư từ

5. 

at least /ət - liːst/

(idiom): ít nhất

6. 

modern /ˈmɒdn/

(adj): hiện đại

7. 

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj): cổ xưa

8. 

impress /ɪmˈpres/

(v): gây ấn tượng

9. 

impression /ɪmˈpreʃn/

(n): sự ấn tượng

10. 

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): gây ấn tượng

11. 

beauty /ˈbjuːti/

(n): vẻ đẹp

12. 

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): đẹp

13. 

beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/

(v): làm đẹp

14. 

friendliness /ˈfrendlinəs/

(n): sự thân thiện

15. 

mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)

(n): lăng mộ

16. 

mosque /mɒsk/(n)

(n): nhà thờ Hồi giáo

17. 

primary school /ˈpraɪməri skuːl/

(np): trường tiểu học

18. 

secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/

(np): trường trung học

19. 

peace /piːs/

(n): hòa bình, sự thanh bình

20. 

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj): thanh bình, yên tĩnh

21. 

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n)

(n): bầu không khí

22. 

pray /preɪ/

(v): cầu nguyện

23. 

abroad /əˈbrɔːd/(adv)

(adj/ adv): (ở, đi) nước ngoài

24. 

depend on /dɪˈpend/

= rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào

25. 

anyway /ˈeniweɪ/

(adv): dù sao đi nữa

26. 

keep in touch

(ph.v): giữ liên lạc

27. 

worship /ˈwɜːʃɪp/

(v): thờ phượng

28. 

similar /ˈsɪmələ(r)/

(adj): tương tự

29. 

industry /ˈɪndəstri/

(n): ngành công nghiệp

30. 

industrial /ɪnˈdʌstriəl/

(adj): thuộc về công nghiệp

31. 

temple /ˈtempl/

(n): đền, đình

32. 

association /əˌsəʊsiˈeɪʃn/

(n): hiệp hội

33. 

Asian /ˈeɪʒn/

(adj): thuộc Châu Á

34. 

divide into /dɪˈvaɪd/

(v): chia ra

35. 

region /ˈriːdʒən/

(n): vùng, miền

36. 

regional /ˈriːdʒənl/

(adj): thuộc vùng, miền

37. 

comprise /kəmˈpraɪz/

(v): bao gồm

38. 

tropical /ˈtrɒpɪkl/

(adj): thuộc về nhiệt đới

39. 

climate /ˈklaɪmət/

(n): khí hậu

40. 

unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-ˈkʌrənsi /

(np): đơn vị tiền tệ

41. 

consist of /kənˈsɪst/

include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có

42. 

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n): dân số

43. 

Islam /ˈɪzlɑːm/

(n): Hồi giáo

44. 

official /əˈfɪʃl/

(adj): chính thức

45. 

religion /rɪˈlɪdʒən/

(n): tôn giáo

46. 

religious /rɪˈlɪdʒəs/

(a): thuộc về tôn giáo

47. 

in addition /əˈdɪʃn/

(idiom): ngoài ra

48. 

buddhism /ˈbʊdɪzəm/

(n): Phật giáo

49. 

Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/

(n): Ấn giáo

50. 

widely /ˈwaɪdli/

(adv): một cách rộng rãi

51. 

educate /ˈedʒukeɪt/(v)

(v): giáo dục

52. 

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/

(adj): thuộc về giáo dục

53. 

instruct /ɪnˈstrʌkt/

(v): hướng dẫn, chỉ dạy

54. 

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n)

(n): việc giáo dục

55. 

instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/

(n): người hướng dẫn

56. 

compulsory /kəmˈpʌlsəri/

(adj): bắt buộc

57. 

area /ˈeəriə/

(n): diện tích

58. 

member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/

(np): quốc gia thành viên

59. 

relative /ˈrelətɪv/

(n): nhân thân, bà con

60. 

farewell party /ˌfeəˈwel ˈpɑːti/

(np): tiệc chia tay

HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 9 - Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

close