Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 11 unit 8

UNIT 8: CELEBRATIONS

(LỄ KỈ NIỆM)

1. 

agrarian /əˈɡreəriən/

(adj): (thuộc) nghề nông

2. 

apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

(n.p): hoa mai

3. 

cauliflower /ˈkɒliflaʊə(r)/

(n): súp lơ, bông cải

4. 

crop /krɒp/(n)

(n): mùa vụ

5. 

depend on /dɪˈpend/

(v): dựa vào, tùy vào

6. 

do a clean up

(exp): dọn dẹp sạch sẽ

7. 

evil spirit /'i:vl 'spirit/

(n.p) : quỷ ma

8. 

fatty pork /'fæti pɔ:k/

(n): mỡ (heo)

9. 

French fries /frent∫ fraiz/

(n.p): khoai tây chiên

10. 

good spirit /[gud 'spirit/

(n): thần thánh

11. 

kumquat tree /'kʌmkwɔt/

(n): cây quất

12. 

longevity /lɒnˈdʒevəti/

(n): trường thọ

13. 

lucky money /ˈlʌki/ /ˈmʌni/

(n): tiền lì xì

14. 

lunar calendar /'lu:nə 'kælində/

(n): âm lịch

15. 

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/

(n.p) : tết trung thu

16. 

National Independence Day /'næ∫nəl ,indi'pendəns dei/

(n): ngày Quốc khánh

17. 

overthrow /ˌəʊvəˈθrəʊ/

(v): lật đổ

18. 

pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n): ngôi chùa

19. 

parade /pəˈreɪd/

(v): diễu hành

20. 

peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/

(n): hoa đào

21. 

pine tree /'paintri:/

(n): cây thông

22. 

positive /ˈpɒzətɪv/

(adj): tích cực

23. 

pray (for) /preɪ/

(v): cầu nguyện

24. 

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/

(n): sự chuẩn bị

25. 

roast turkey /roust 'tə:ki/

(n): gà lôi quay

26. 

shrine /ʃraɪn/

(n): đền thờ

27. 

solar calendar /'soulə 'kælində/

(n.p): dương lịch

28.

sticky rice /ˈstɪki raɪs/

(n.p): nếp

29. 

thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

(n): lễ tạ ơn

30. 

ward off /wɔːd/

(v): né tránh

HocTot.Nam.Name.Vn

  • Grammar - Unit 8 tiếng Anh 11

    Ta sử dụng one ones để tránh lập lại danh từ, chúng ta không thể sử dụng chúng thay cho danh từ không đếm được.

  • Reading - Unit 8 trang 90 tiếng Anh 11

    Look at the picture and discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Hãy nhìn hình và thảo luận các câu hỏi sau.)

  • Speaking - Unit 8 trang 93 tiếng Anh 11

    Mai is talking with Anna, her new English friend, about Tet holiday in Vietnam. (Mai đang nói chuyện với Anna. Người bạn Anh mới của cô về Tết ở Việt Nam)

  • Listening - Unit 8 trang 94 tiếng Anh 11

    Guess which of the following activities the Japanese often do on their New Year's Days. (Làm việc theo cặp. Hãy đoán người Nhật thường làm hoạt động nào sau đây trong ngày nghỉ năm mới của họ.)

  • Writing - Unit 8 trang 96 tiếng Anh 11

    Write a description of one of the popular celebrations in Vietnam (e.g. Mid- Autumn Festival, National Independence Day, Teachers' Day, Women’s Day, etc.).

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close