UNIT 1: FRIENDSHIP
(TÌNH BẠN)
1.
acquaintance /əˈkweɪntəns/
(n): người quen
2.
admire /ədˈmaɪə(r)/
(v): ngưỡng mộ
3.
aim /eɪm/
(n): mục đích
4.
appearance /əˈpɪərəns/
(n): vẻ bề ngoài
5.
attraction /əˈtrækʃn/
(n): sự thu hút
6.
based on /beɪst/
(adj): dựa vào
7.
benefit /ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích
8.
calm /kɑːm/
(adj): điềm tĩnh
9.
caring /ˈkeərɪŋ/
(adj): chu đáo
10.
change /tʃeɪndʒ/
(n,v): (sự) thay đổi
11.
changeable /ˈtʃeɪndʒəbl/
(adj): có thể thay đổi
12.
close /kləʊs/
(adj): gần gũi, thân thiết
13.
concerned /kənˈsɜːnd/
(adj): quan tâm
14.
condition /kənˈdɪʃn/
(n): điều kiện
15.
constancy /ˈkɒnstənsi/
(n): sự kiên định
16.
crooked /ˈkrʊkɪd/
(adj): cong
17.
delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adj): vui mừng
18.
enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/
(n): lòng nhiệt tình
19.
feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): đặc điểm
20.
forehead /ˈfɔːhed/
(n): trán
21.
generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng rãi, rộng lượng
22.
give-and-take
(n): sự nhường nhịn
23.
good-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/
(adj): dễ nhìn
24.
good-natured /ˌɡʊd ˈneɪtʃəd/
(adj): tốt bụng
25.
gossip /ˈɡɒsɪp/
(v): tán gẫu
26.
height /haɪt/
(n): chiều cao
27.
helpful /ˈhelpfl/
(adj): giúp đỡ, giúp ích
28.
honest /ˈɒnɪst/
(adj): trung thực
29.
hospitable /hɒˈspɪtəbl/
(adj): hiếu khách
30.
humorous /ˈhjuːmərəs/
(adj): hài hước
31.
in common /ˈkɒmən/
(idiom):chung
32.
incapable /ɪnˈkeɪpəbl/
(of) (adj): không thể
33.
influence /ˈɪnfluəns/ (n)
(n,v): ảnh hưởng
34.
insist on /ɪnˈsɪst/
(v): khăng khăng
35.
last /lɑːst/
(v): kéo dài
36.
lifelong /ˈlaɪflɒŋ/
(adj): suốt đời
37.
loyal /ˈlɔɪəl/
(adj): trung thành
38.
medium /ˈmiːdiəm/
(adj): trung bình
39.
modest /ˈmɒdɪst/
(adj): khiêm tốn
40.
mutual /ˈmjuːtʃuəl/
(adj): lẫn nhau
41.
personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n): tích cách, phẩm chất
42.
pursuit /pəˈsjuːt/
(n): mưu cầu
43.
quality /ˈkwɒləti/
(n): phẩm chất
44.
quick-witted /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/
(a): nhanh trí
45.
relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n): mối quan hệ
46.
rumour /ˈruːmə(r)/
(n): lời đồn
47.
secret /ˈsiːkrət/
(n): bí mật
48.
selfish /ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỷ
49.
sense of humour
(n): óc hài hước
50.
sincere /sɪnˈsɪə/
(adj): thành thật
51.
studious /ˈstjuːdiəs/
(adj): chăm chỉ
52.
suspicious /səˈspɪʃəs/
(adj): nghi ngờ
53.
sorrow /ˈsɒrəʊ/
(n): nỗi buồn
54.
sympathy /ˈsɪmpəθi/
(n): sự thông cảm
55.
uncertain /ʌnˈsɜːtn/
(adj): không chắc chắn
56.
understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/
(adj): thấu hiểu
57.
unselfishness /ʌnˈselfɪʃnəs/
(n): tính không ích kỉ
HocTot.Nam.Name.Vn