Language focus - Unit 16 trang 185 tiếng Anh 11Rewrite each of the following sentences in such a way that it means almost the same as the sentence printed before it.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Pronunciation Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Practise reading aloud these sentences. (Thực hành đọc những câu sau.) 1. They are not on the roofs now. They’ve been moved to the ground. Use the lift. I’ll ring to say you’ve arrived. (Bây giờ chúng không ở trên mái nhà. Chúng đã được chuyển xuống đất. Sử dụng thang máy. Tôi sẽ gọi để thông báo bạn đã đến.) 2. I think he’s improved, but he still coughs a lot. (Tôi nghĩ anh ấy đã đỡ hơn, nhưng anh ấy vẫn ho nhiều.) 3. We have plenty of laughs. We miss him when he leaves. (Chúng tôi có rất nhiều tiếng cười. Chúng tôi nhớ anh ấy khi anh ta rời đi.) 4. He loves a nurse. Her name’s Soft. He wants me to bring her this gift. (Anh ấy yêu một y tá. Tên cô ấy là Soft. Anh ấy muốn tôi mang cho cô ấy món quà này.) 5. He brought me a gift when he arrived. (Anh ấy mang cho tôi một món quà khi anh ấy đến.) Grammar 1 Exercise 1. Rewrite each of the following sentences in such a way that it means almost the same as the sentence printed before it. (Viết lại câu sao cho nghĩa của nó giống như câu ban đầu.) Example: It is said that the Great Pyramid of Giza was built over a 20-year period. (Ví dụ: Người ta nói rằng Kim Tự Tháp Giza được xây dựng trong khoảng thời gian 20 năm.) => The Great Pyramid of Giza is said to have been built over a 20-year period. (Kim tự tháp Giza vĩ đại được cho là đã được xây dựng trong khoảng thời gian 20 năm.) 1. It is said that many people are homeless after the floods. (Người ta nói rằng nhiều người vô gia cư sau lũ lụt.) _______________ 2. It is thought that the prisoner escaped by climbing over the wall. (Người ta nghĩ rằng tù nhân đã trốn thoát bằng cách leo lên tường.) _______________ 3. It is believed that he drove through the town at 90km an hour. (Người ta tin rằng ông đã lái xe qua thị trấn với tốc độ 90km một giờ.) _______________ 4. It is reported that two people were seriously injured in the accident. (Người ta thông báo rằng hai người đã bị thương nặng trong vụ tai nạn.) _______________ 5. It is said that three men were arrested after the explosion. (Người ta nói rằng ba người đàn ông đã bị bắt sau vụ nổ.) _______________ 6. It is expected that the strike will begin tomorrow. (Người ta dự kiến cuộc đình công sẽ bắt đầu vào ngày mai.) _______________ 7. It is said that he speaks English very well. (Người ta nói rằng anh ấy nói tiếng Anh rất tốt.) _______________ Lời giải chi tiết: 1. Many people are said to be homeless after the floods. (Nhiều người được cho là vô gia cư sau lũ lụt.) 2. The prisoner is thought to have escape by climbing over the wall. (Tù nhân được cho là trốn thoát bằng cách trèo qua tường.) 3. He is believed to have driven through the town at 90km an hour. (Ông ấy được cho là lái xe qua thị trấn với tốc độ 90km/giờ.) 4. Two people are reported to have been seriously injured in the accident. (Hai người được báo cáo là bị thương nặng trong vụ tai nạn.) 5. Three men are said to have been arrested after the explosion. (Ba người đàn ông được cho là bị bắt sau vụ nổ.) 6. The strike is expected to begin tomorrow. (Cuộc đình công dự kiến sẽ bắt đầu vào ngày mai.) 7. He is said to speak English very well. (Anh ấy được nói rằng nói tiếng Anh rất tốt.) Grammar 2 Exercise 2. Rewrite each of the following sentences in such a way that it means almost the same as the sentence printed before it. (Viết lại câu sao cho nghĩa của nó giống như câu ban đầu.) Example: People say that he is 108 years old. (Ví dụ: Mọi người nói rằng ông ấy 108 tuổi.) => He is said to be 108 years old. (Ông ấy được nói rằng đã được 108 tuổi.) 1. People think that he is very clever. (Mọi người nghĩ rằng anh ấy rất thông minh.) __________________ 2. People believe that the wanted man is living in New York. (Mọi người tin rằng người đàn ông bị truy nã đang sống ở New York.) __________________ 3. People know that he is very rich. (Mọi người biết rằng anh ấy rất giàu có.) __________________ 4. People suppose that the film is very good. (Mọi người cho rằng bộ phim rất hay.) __________________ 5. People think that many people were killed in the accident. (Mọi người nghĩ rằng nhiều người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.) __________________ 6. People think that about a million puppies are born each year. (Mọi người nghĩ rằng khoảng một triệu con chó được sinh ra mỗi năm.) __________________ 7. People say that the factories are much worse. (Mọi người nói rằng các nhà máy trở nên tồi tệ hơn nhiều.) __________________ 8. People say that those dogs are dangerous. (Mọi người nói rằng những con chó đó nguy hiểm.) __________________ Lời giải chi tiết: 1. He is thought to be very clever. (Anh ấy được cho là rất thông minh.) 2. The wanted man is believed to be living in New York. (Người đàn ông bị truy nã được cho là đang sống ở New York.) 3. He is known to be very rich. (Anh ấy được biết là rất giàu có.) 4. The film is supposed to be very good. (Bộ phim được cho là rất hay.) 5. Many people are thought to be killed in the accident. (Nhiều người được cho là bị thiệt mạng trong vụ tai nạn.) 6. About a million puppies are thought to be born each year. (Khoảng một triệu con chó được cho là được sinh ra mỗi năm.) 7. The factories are said to be much worse. (Các nhà máy được cho là tồi tệ hơn nhiều.) 8. Those dogs are said to be dangerous. (Những con chó được cho là nguy hiểm.)
|