Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 7

UNIT 7: WORLD POPULATION

(DÂN SỐ THẾ GIỚI)

1. 

A.D. (Anno Domini) /'ænou'dɔminai/

(n) : sau công nguyên

2. 

B.C. (Before Christ) /bi'fɔ: kraist/

(n): trước công nguyên

3. 

awareness /əˈweənəs/

(n): ý thức

4. 

birth-control method /'bə:θkən'troul 'meθəd/

(n.p): phương pháp hạn chế sinh sản

5. 

carry out /'kæri'aut/

(v): tiến hành

6. 

claim /kleɪm/

(n,v): (sự) đòi hỏi

7. 

death rate

(n): tỉ lệ tử vong

8. 

developing country /di'veləpiη 'kʌntri/

(n.p): nước đang phát triển

9. 

expert /ˈekspɜːt/

(n): chuyên gia

10. 

explosion /ɪkˈspləʊʒn/

(n): sự bùng nổ

11. 

family planning /'fæmili'plæniη/

(n): kế hoạch hóa gia đình

12. 

fresh water /fre∫ 'wɔ:tə/

(n.p): nước ngọt

13. 

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n): thế hệ

14. 

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

(n): chính phủ

15. 

growth /ɡrəʊθ/

(n): sự tăng trưởng

16. 

implement /ˈɪmplɪment/

(v): thực hiện

17. 

improvement /ɪmˈpruːvmənt/

(n): sự cải thiện

18. 

insurance /in'∫uərəns/

(n): sự bảo hiểm

19. 

lack /læk/

(n): sự thiếu hụt

20. 

limit /ˈlɪmɪt/

(n,v): giới hạn

-> 

limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj): có giới hạn

21. 

living condition /'liviη kən'di∫n/

(n.p): điều kện sống

22. 

standard /ˈstændəd/

(n): mức sống

23. 

overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/

(adj): quá đông dân

24. 

petroleum /pəˈtrəʊliəm/

(n): dầu mỏ, dầu hỏa

25. 

policy /ˈpɒləsi/

(n): chính sách

26. 

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n): dân số

27. 

punishment /ˈpʌnɪʃmənt/

(n): phạt

28. 

quarrel /ˈkwɒrəl/

(n,v): (sự) cãi nhau

29. 

raise /reɪz/

(v): nuôi

30. 

religion /rɪˈlɪdʒən/

(n): tôn giáo

31. 

resource /rɪˈsɔːs/

(n): tài nguyên

32. 

salt water /'sɔ:lt,wɔ:tə/

(n.p): nước mặn

33. 

solution /səˈluːʃn/

(n): giải pháp

34. 

United Nations (UN) /ju:'naitid'nei∫nz/

(n.p): Liên hiệp quốc

HocTot.Nam.Name.Vn

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close