Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 6

Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải

Toán - Văn - Anh

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

[MÔI TRƯỜNG]

1. 

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường

     + 

environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj)

(a): thuộc về môi trường

2. 

garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/

/ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải

3. 

dump /dʌmp/

/dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa

4. 

pollute /pəˈluːt/(v)

/pəˈluːt/ (v): ô nhiễm

     + 

pollution /pəˈluːʃn/(n)

/pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm

     + 

polluted /pəˈluːtɪd/

/pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm

5. 

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng

6. 

improve /ɪmˈpruːv/

/ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến

     + 

improvement /ɪmˈpruːvmənt/

/ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện

7. 

intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/

/ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp

8. 

well-qualified

/ wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao

9. 

tuition /tjuˈɪʃn/(n)

/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí

10. 

academy /əˈkædəmi/

/əˈkædəmi/ (n): học viện

11. 

advertise /ˈædvətaɪz/

/ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo

     + 

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

/ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo

12. 

edition /ɪˈdɪʃn/

/ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản

13. 

look forward to + V-ing

: mong đợi

14. 

violent /ˈvaɪələnt/

/ˈvaɪələnt/(a): bạo lực

     + 

violence /ˈvaɪələns/

/ˈvaɪələns/ (n): bạo lực

15. 

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

/ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu

16. 

inform /ɪnˈfɔːm/

/ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay

     + 

informative /ɪnˈfɔːmətɪv/

/ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức

     + 

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin

17. 

folk music / fəʊk 'mju:zɪk /

: nhạc dân ca

18. 

battle /ˈbætl/

/ˈbætl/ (n): trận chiến

19. 

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

/kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp

     + 

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp

20. 

relative /ˈrelətɪv/

/ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng

21. 

means /miːnz/

/miːnz/ (n): phương tiện

22. 

useful for sb

/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai

23. 

entertain /ˌentəˈteɪn/(v)

/ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí

     + 

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

/ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

24. 

commerce /ˈkɒmɜːs/

/ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại

25. 

limit /ˈlɪmɪt/

/ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn

     + 

limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n)

/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế

26. 

time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

/ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian

27. 

suffer /ˈsʌfə(r)/

/ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng

28. 

spam

/spæm/ (n): thư rác

29. 

leak /liːk/

/liːk/ (v): rò rỉ, chảy

30. 

response /rɪˈspɒns/

/rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi

31. 

costly /ˈkɒstli/

/ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền

32. 

alert /əˈlɜːt/ (adj)

/əˈlɜːt/ (a): cảnh giác

33. 

surf /sɜːf/

/sɜːf/ (v): lướt trên mạng

34. 

deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/

/ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng

35. 

dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/

/ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ

36. 

dynamite fishing

: đánh cá bằng chất nổ

37. 

spray /spreɪ/

/spreɪ/ (v): xịt, phun

38. 

pesticide /ˈpestɪsaɪd/

/ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu

39. 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện

40. 

conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/

/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường

41. 

once /wʌns/

/wʌns/ (adv): một khi

42. 

shore /ʃɔː(r)/

/ʃɔː(r)/ (n): bờ biển

43. 

sand /sænd/

/sænd/(n) :cát

44. 

rock /rɒk/

/rɒk/ (n): tảng đá

45. 

kindly /ˈkaɪndli/

/ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần

46. 

provide /prəˈvaɪd/

/prəˈvaɪd/(v): cung cấp

47. 

disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng

     + 

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng

48. 

spoil /spɔɪl/

/spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại

49. 

achieve /əˈtʃiːv/(v)

/əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được

     + 

achievement /əˈtʃiːvmənt/

/əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu

50. 

persuade /pəˈsweɪd/

/pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục

51. 

protect /prəˈtekt/(v)

/prəˈtekt/ (v): bảo vệ

     + 

protection /prəˈtekʃn/ (n)

/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ

52. 

dissolve /di'zɔlv/

/dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan

53. 

natural resources

/ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên

54. 

trash /træʃ/

/træʃ/ (n): rác

55. 

harm /hɑːm/

/hɑːm/ (v): làm hại

56. 

energy /ˈenədʒi/

/ˈenədʒi/ (n): năng lượng

57. 

exhausted fume

/ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra

58. 

prevent /prɪˈvent/

/prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng

     + 

prevention /prɪˈvenʃn/

/prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa

59. 

litter /ˈlɪtə(r)/

/ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác

60. 

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

/ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế

61. 

sewage /ˈsuːɪdʒ/(n)

/ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải

62. 

pump /pʌmp/(v)

/pʌmp/ (v): bơm, đổ

63. 

oil spill /ˈɔɪl - spɪl/

: sự tràn dầu

64. 

waste /weɪst/

/weɪst/ (n): chất thải

65. 

end up

: cạn kiệt

66. 

junk-yard

/ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải

67. 

treasure /ˈtreʒə(r)/

/ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu

68. 

stream /striːm/

/striːm/ (n): dòng suối

69. 

foam /fəʊm/

/fəʊm/ (n): bọt

70. 

hedge /hedʒ/

/hedʒ/ (n): hàng rào

71. 

nonsense /'nɔnsəns/

/ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý

72. 

silly /ˈsɪli/

/ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại

HocTot.Nam.Name.Vn 

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 9 - Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

close