Veg outNghĩa của cụm động từ Veg out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veg out Veg out/vɛɡ aʊt/ Thư giãn hoặc nghỉ ngơi một cách không hoạt động, thường là bằng cách xem TV hoặc nằm nhàn rỗi. Ex: After a long day of work, I just want to veg out on the couch and watch some Netflix. (Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ muốn thư giãn trên ghế sofa và xem Netflix.) Từ đồng nghĩa
Chill out /tʃɪl aʊt/ (v): Thư giãn. Ex: Let's just chill out and listen to some music. (Hãy thư giãn và nghe nhạc đi) Từ trái nghĩa
Work hard /wɜːrk hɑːrd/ (v): Làm việc chăm chỉ. Ex: Instead of vegging out, let's work hard and finish the project ahead of schedule. (Thay vì thư giãn, hãy làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án trước thời hạn.)
|