Veer away fromNghĩa của cụm động từ Veer away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veer away from Veer away from/vɪər əˈweɪ frɒm/ Thay đổi hướng hoặc tiêu điểm, đặc biệt là để tránh hoặc tránh xa một cái gì đó. Ex: The politician veered away from discussing the controversial topic during the interview. (Chính trị gia đã tránh xa việc thảo luận về chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.) Từ đồng nghĩa
Deviate from /ˈdiːvɪˌeɪt frɒm/ (v): Lạc lối. Ex: The project deviated from its original plan due to unforeseen circumstances. (Dự án lạc lối khỏi kế hoạch ban đầu do tình huống không mong đợi.) Từ trái nghĩa
Stick to /stɪk tuː/ (v): Tuân theo. Ex: Let's stick to the main points of the presentation and not veer away from the topic. (Hãy tuân theo các điểm chính của bài thuyết trình và không lạc lối khỏi chủ đề.)
|