Trade downNghĩa của cụm động từ Trade down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trade down Trade down/treɪd daʊn/ Tiêu ít hơn so với bình thường Ex: Shoppers are trading down and looking for bargains. (Người mua hàng đang giao dịch xuống và tìm kiếm món hời.)
|