Trắc nghiệm Unit 11 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and FriendsĐề bài m b k a e u g r k d p m l d f
Câu 6 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Cabinet b. Blanket c. Pillow d. Shelf e. Rug Fifteen Seventeen Sixteen Eighteen Eleven Twelve
Câu 10 :
Look and count. Choose the correct answer. Nineteen Twenty Lời giải và đáp án m b k Đáp án
b Lời giải chi tiết :
cabinet (n): tủ đựng đồ
Câu 6 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Cabinet b. Blanket c. Pillow d. Shelf e. Rug Đáp án
1. e. Rug 2. d. Shelf 3. c. Pillow 4. b. Blanket 5. a. Cabinet Lời giải chi tiết :
1 – e Rug (n): cái thảm 2 – d Shelf (n): cái giá để đồ 3 – c Pillow (n): cái gối 4 – b Blanket (n): cái chăn 5 – a Cabinet (n): tủ đựng đồ Fifteen Seventeen Đáp án
Fifteen Lời giải chi tiết :
Fifteen: số 15 Sixteen Eighteen Đáp án
Eighteen Lời giải chi tiết :
Eighteen: số 18 Eleven Twelve Đáp án
Eleven Lời giải chi tiết :
Eleven: số 11
Câu 10 :
Look and count. Choose the correct answer. Nineteen Twenty Đáp án
Twenty Lời giải chi tiết :
Twenty: số 20
|