Nội dung từ Loigiaihay.Com
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
a. Cabinet
b. Blanket
c. Pillow
d. Shelf
e. Rug
1.
e. Rug
2.
d. Shelf
3.
c. Pillow
4.
b. Blanket
5.
a. Cabinet
1 – e
Rug (n): cái thảm
2 – d
Shelf (n): cái giá để đồ
3 – c
Pillow (n): cái gối
4 – b
Blanket (n): cái chăn
5 – a
Cabinet (n): tủ đựng đồ
Các bài tập cùng chuyên đề