Trắc nghiệm Unit 10 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends

Đề bài

Câu 1 :

Match. 

1. draw 

2. listen 

3. visit 

4. take 

a. to an audio guide

b. a photo

c. the gift shop

d. a picture

Câu 2 :

Look. Choose the correct answer.

old 

new

Câu 3 :

Look. Choose the correct answer.

old 

new

Câu 4 :

Look. Choose the correct answer.

take a photo

draw a picture

Câu 5 :

Look. Choose the correct answer.

listen to an audio guide

visit the gift shop

Câu 6 :

Look. Choose the correct answer.

draw a picture

visit the gift shop

Câu 7 :

Choose ONE unnecessary letter.                  

g

r

e

a

s

t

Câu 8 :

Choose ONE unnecessary letter.    

b

o

a

t

k

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Match. 

1. draw 

2. listen 

3. visit 

4. take 

a. to an audio guide

b. a photo

c. the gift shop

d. a picture

Đáp án

1. draw 

d. a picture

2. listen 

a. to an audio guide

3. visit 

c. the gift shop

4. take 

b. a photo

Lời giải chi tiết :

1 – d

Draw a picture: vẽ một bức tranh

2 – a

Listen to an audio guide: Nghe băng hướng dẫn

3 – c

Visit the gift shop: thăm cửa hàng quà tặng

4 – b

Take a photo: chụp một bức ảnh

Câu 2 :

Look. Choose the correct answer.

old 

new

Đáp án

old 

Lời giải chi tiết :

Old (adj):

Câu 3 :

Look. Choose the correct answer.

old 

new

Đáp án

new

Lời giải chi tiết :

New (adj): mới

Câu 4 :

Look. Choose the correct answer.

take a photo

draw a picture

Đáp án

take a photo

Lời giải chi tiết :

take a photo: chụp ảnh

Câu 5 :

Look. Choose the correct answer.

listen to an audio guide

visit the gift shop

Đáp án

visit the gift shop

Lời giải chi tiết :

visit the gift shop: thăm cửa hàng quà tặng

Câu 6 :

Look. Choose the correct answer.

draw a picture

visit the gift shop

Đáp án

draw a picture

Lời giải chi tiết :

draw a picture: vẽ tranh

Câu 7 :

Choose ONE unnecessary letter.                  

g

r

e

a

s

t

Đáp án

g

r

e

a

s

t

Lời giải chi tiết :

Great (adj): tuyệt vời

Câu 8 :

Choose ONE unnecessary letter.    

b

o

a

t

k

Đáp án

b

o

a

t

k

Lời giải chi tiết :

Boat (n): con thuyền

close