Touch something upNghĩa của cụm động từ Touch something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch something up Touch something up/ tʌʧ ʌp / Chỉnh sửa qua, tô thêm Ex: The photo had been touched up. (Bức ảnh đã bị chỉnh sửa qua rồi.)
|
Touch something upNghĩa của cụm động từ Touch something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch something up Touch something up/ tʌʧ ʌp / Chỉnh sửa qua, tô thêm Ex: The photo had been touched up. (Bức ảnh đã bị chỉnh sửa qua rồi.)
|