Trigger something offNghĩa của cụm động từ Trigger something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trigger something off Trigger something off/ ˈtrɪɡər ɒf / Gây ra việc gì Ex: Nuts can trigger off a violent allergy. (Quả hạch có thể gây ra dị ứng rất nghiêm trọng.) Từ đồng nghĩa
Cause /kɔːz/ (V) Gây ra Ex: The difficult driving conditions caused several accidents. (Điều kiện lái xe khó khăn sẽ gây ra nhiều tai nạn.)
|